17
Machado RÔMULO

Full Name: Rômulo Da Silva Machado

Tên áo: RÔMULO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jan 10, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Clube de Regatas Brasil

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2024Clube de Regatas Brasil78
Nov 23, 2023Criciúma EC78
Jan 21, 2023Criciúma EC78
Jan 2, 2023Portimonense SC78
Jan 1, 2023Portimonense SC78
Mar 7, 2022Portimonense SC đang được đem cho mượn: Criciúma EC78
Jan 2, 2022Portimonense SC78
Jan 1, 2022Portimonense SC78
May 12, 2021Portimonense SC đang được đem cho mượn: Brasil de Pelotas78
Sep 14, 2020Portimonense SC78

Clube de Regatas Brasil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Tormen SaimonTormen SaimonHV(C)3375
9
Anselmo RamónAnselmo RamónAM,F(TC)3678
7
Nenatarvicius MikeNenatarvicius MikeAM(PT),F(PTC)3176
8
Marques GegêMarques GegêTV(C),AM(PTC)3176
2
Matheus RibeiroMatheus RibeiroHV(PT),DM,TV(P)3178
37
Pereira WandersonPereira WandersonHV(C)3377
Sampaio DanielzinhoSampaio DanielzinhoTV(C),AM(PTC)2980
3
Fabio AlemãoFabio AlemãoHV(C)2877
77
Souza VitinhoSouza VitinhoHV,DM,TV(T)2375
Matheus MirandaMatheus MirandaHV(PC)2576
99
Timóteo GetúlioTimóteo GetúlioAM(PT),F(PTC)2778
1
Vitor CaetanoVitor CaetanoGK2570
17
Machado RômuloMachado RômuloDM,TV(C)2978
98
Lucas FalcãoLucas FalcãoDM,TV(C)2676
32
Marinho HenriMarinho HenriHV(C)2270
10
Rafael BiluRafael BiluAM(PT),F(PTC)2575
Matheus MegaMatheus MegaHV(C)2570
32
Diogo HeredaDiogo HeredaHV,DM,TV(P)2676
13
Willian FormigaWillian FormigaHV(TC),DM(T)3075
12
Matheus AlbinoMatheus AlbinoGK2976
23
Fábio HenriqueFábio HenriqueGK2265
37
Bruno DentinhoBruno DentinhoAM(PTC),F(PT)2365
David BrawDavid BrawTV,AM(C)2167
Silva EversonSilva EversonAM(PT),F(PTC)2365
20
Vinícius BarataVinícius BarataAM(PTC),F(PT)2565