11
Dominik STECZYK

Full Name: Dominik Steczyk

Tên áo: STECZYK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (May 4, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: SC Verl

Squad Number: 11

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024SC Verl76
Mar 23, 2024Preussen Münster76
Jan 27, 2024Preussen Münster76
Jul 20, 2023Ruch Chorzów76
Jun 27, 2023Ruch Chorzów76
Aug 28, 2022Hallescher FC76
Jun 2, 2022Piast Gliwice76
Jun 1, 2022Piast Gliwice76
Feb 23, 2022Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Stal Mielec76
May 30, 2021Piast Gliwice76
May 6, 2021Piast Gliwice73
Sep 1, 20201. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: Piast Gliwice73
Aug 6, 20201. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: Piast Gliwice73
Jun 9, 20201. FC Nürnberg73
Jun 1, 20201. FC Nürnberg73

SC Verl Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Niko KijewskiNiko KijewskiHV(TC),DM,TV(T)2977
10
Berkan TazBerkan TazAM(PTC)2675
9
Jonas ArweilerJonas ArweilerF(C)2875
21
Tobias KnostTobias KnostHV(PC)2575
11
Dominik SteczykDominik SteczykAM(PT),F(PTC)2676
34
Fynn OttoFynn OttoHV(PC),DM(C)2373
28
Yari OttoYari OttoF(C)2676
7
Julian StarkJulian StarkHV,DM,TV(C)2475
Dennis WaidnerDennis WaidnerHV(PT),DM,TV(PTC)2476
Philipp SchulzePhilipp SchulzeGK2275
Joshua EzeJoshua EzeHV,DM(C)2267
20
Oualid MhamdiOualid MhamdiHV,DM,TV(P)2267
30
Timur GayretTimur GayretAM(PTC)2676
40
Marlon ZachariasMarlon ZachariasGK2065
Ilya PolyakovIlya PolyakovAM,F(T)2164
24
Michel StöckerMichel StöckerHV(TC)2677
Alem JapaurAlem JapaurF(C)2170
Fabiano KrasnicFabiano KrasnicDM,TV(C)1965
32
Fabian PekruhlFabian PekruhlGK2670
Martin EnsMartin EnsHV,DM,TV(C)2366
6
Lukas DemmingLukas DemmingDM,TV,AM(C)2570
31
Konstantin GerhardtKonstantin GerhardtTV,AM(C)2067