8
Niels HAHN

Full Name: Niels Hahn

Tên áo: HAHN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (May 24, 2001)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: SKU Amstetten

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023SKU Amstetten76
Jun 2, 2023FK Austria Wien76
Jun 1, 2023FK Austria Wien76
Oct 7, 2022FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Young Violets76
Oct 6, 2020FK Austria Wien76

SKU Amstetten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Peter TscherneggPeter TscherneggDM,TV(C)3277
77
Dominik StarklDominik StarklAM(PT),F(PTC)3278
10
Philipp SchobesbergerPhilipp SchobesbergerTV,AM(PT),F(PTC)3178
11
Daniel RosenbichlerDaniel RosenbichlerHV,DM(P)2976
27
Sebastian DirnbergerSebastian DirnbergerHV,DM,TV(C)2775
28
Dennis VerwüsterDennis VerwüsterGK2670
30
Marco StarkMarco StarkHV,DM,TV(C)3275
8
Niels HahnNiels HahnDM,TV(C)2376
16
Thomas MayerThomas MayerAM(PT),F(PTC)2976
Nicolas AndermattNicolas AndermattDM,TV,AM(C)2974
8
Arne AmmererArne AmmererDM,TV,AM(C)2874
Fabian MiesenböckFabian MiesenböckAM(PTC)3175
Jesaja HerrmannJesaja HerrmannF(C)2475
Tobias Gruber
Wolfsberger AC
HV(C)2068
6
Can KurtCan KurtHV,DM,TV(T)2373
Yannick OberleitnerYannick OberleitnerHV,DM,TV(C)2270