13
Tobias GRUBER

Full Name: Tobias Gruber

Tên áo: GRUBER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (Jan 10, 2005)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: Wolfsberger AC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 12, 2025Wolfsberger AC68
Jul 10, 2024Wolfsberger AC đang được đem cho mượn: SKU Amstetten68

Wolfsberger AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Markus PinkMarkus PinkF(C)3479
8
Simon PiesingerSimon PiesingerHV,DM(C)3380
18
Alessandro SchöpfAlessandro SchöpfTV,AM(PTC)3183
Donis AvdijajDonis AvdijajAM,F(PTC)2882
17
David AtangaDavid AtangaAM(PTC),F(PT)2879
22
Dominik BaumgartnerDominik BaumgartnerHV(C)2882
Rene RennerRene RennerHV,DM,TV(T)3180
20
Dejan ZukićDejan ZukićTV(C),AM(TC)2482
12
Nikolas PolsterNikolas PolsterGK2378
32
Lukas GütlbauerLukas GütlbauerGK2476
37
Nicolas WimmerNicolas WimmerHV(C)3082
11
Thierno BalloThierno BalloAM,F(PTC)2383
21
David SkublDavid SkublGK2365
Marco SulznerMarco SulznerDM,TV(C)2273
7
Angelo GattermayerAngelo GattermayerAM,F(PT)2376
14
Pascal MüllerPascal MüllerTV,AM(C)2270
13
Tobias GruberTobias GruberHV(C)2068
9
Sankara KaramokoSankara KaramokoF(C)2172
5
Cheick Mamadou DiabatéCheick Mamadou DiabatéHV(C)2176
34
Emmanuel AgyemangEmmanuel AgyemangTV,AM(TC)2176
Fabian WohlmuthFabian WohlmuthHV,DM,TV(P)2376
30
Claude KouakouClaude KouakouTV,AM(C)2170
47
Erik KojzekErik KojzekF(C)1978
2
Boris MatićBoris MatićHV,DM,TV,AM(P)2076
27
Chibuike NwaiwuChibuike NwaiwuHV,DM,TV(C)2180
Godwin AgbevorGodwin AgbevorAM(PTC),F(PT)2165
6
Abou SyllaAbou SyllaDM,TV(C)1865