Full Name: Dominik Starkl
Tên áo: STARKL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jan 6, 1993)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: SKU Amstetten
Squad Number: 77
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | SKU Amstetten | 78 |
Oct 7, 2020 | FC Admira | 78 |
May 3, 2019 | FC Admira | 80 |
Jul 29, 2017 | FC Admira | 80 |
Sep 9, 2015 | FC Admira | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Peter Tschernegg | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
77 | Dominik Starkl | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Philipp Schobesberger | TV,AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Daniel Rosenbichler | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
27 | Sebastian Dirnberger | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
28 | Dennis Verwüster | GK | 26 | 70 | ||
30 | Marco Stark | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
8 | Niels Hahn | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
16 | Thomas Mayer | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
Nicolas Andermatt | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | |||
8 | Arne Ammerer | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
Fabian Miesenböck | AM(PTC) | 31 | 75 | |||
Jesaja Herrmann | F(C) | 24 | 75 | |||
HV(C) | 19 | 68 | ||||
6 | Can Kurt | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
Yannick Oberleitner | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 |