Full Name: Nicolas Andermatt
Tên áo: ANDERMATT
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Nov 6, 1995)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: SKU Amstetten
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2023 | SKU Amstetten | 74 |
Sep 14, 2022 | SpVgg Bayreuth | 74 |
Jan 28, 2022 | SpVgg Bayreuth | 73 |
Feb 14, 2021 | SV Meppen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Peter Tschernegg | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
77 | Dominik Starkl | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Philipp Schobesberger | TV,AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Daniel Rosenbichler | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
27 | Sebastian Dirnberger | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
28 | Dennis Verwüster | GK | 26 | 70 | ||
30 | Marco Stark | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
8 | Niels Hahn | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
9 | Thomas Mayer | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
Nicolas Andermatt | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | |||
8 | Arne Ammerer | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
Fabian Miesenböck | AM(PTC) | 30 | 75 | |||
DM,TV(C) | 20 | 73 | ||||
23 | AM,F(PT) | 21 | 72 | |||
78 | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 67 | |||
1 | GK | 20 | 73 | |||
19 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
6 | Can Kurt | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 |