Full Name: Charles-Jesaja Herrmann
Tên áo: HERRMANN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Feb 8, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: SKU Amstetten
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2024 | SKU Amstetten | 75 |
Aug 9, 2023 | SV Waldhof Mannheim | 75 |
Jun 2, 2023 | KV Kortrijk | 75 |
Jun 1, 2023 | KV Kortrijk | 75 |
Jul 20, 2022 | KV Kortrijk đang được đem cho mượn: NAC Breda | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Peter Tschernegg | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
77 | Dominik Starkl | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Philipp Schobesberger | TV,AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Daniel Rosenbichler | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
27 | Sebastian Dirnberger | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
28 | Dennis Verwüster | GK | 26 | 70 | ||
30 | Marco Stark | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
8 | Niels Hahn | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
16 | Thomas Mayer | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
Nicolas Andermatt | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | |||
8 | Arne Ammerer | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
Fabian Miesenböck | AM(PTC) | 31 | 75 | |||
Jesaja Herrmann | F(C) | 24 | 75 | |||
HV(C) | 19 | 68 | ||||
6 | Can Kurt | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
Yannick Oberleitner | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 |