Huấn luyện viên: Patrick Enengl
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Amstetten
Tên viết tắt: AMS
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Ertl Glas-Stadion (3,300)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Amstetten
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Peter Tschernegg | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
77 | Dominik Starkl | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
10 | Philipp Schobesberger | TV,AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
11 | Daniel Rosenbichler | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
27 | Sebastian Dirnberger | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
28 | Dennis Verwüster | GK | 26 | 70 | ||
30 | Marco Stark | HV,DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
8 | Niels Hahn | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
16 | Thomas Mayer | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
0 | Nicolas Andermatt | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | ||
8 | Arne Ammerer | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
0 | Fabian Miesenböck | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
0 | Jesaja Herrmann | F(C) | 24 | 75 | ||
0 | HV(C) | 20 | 68 | |||
6 | Can Kurt | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
0 | Yannick Oberleitner | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |