Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Amstetten
Tên viết tắt: AMS
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Ertl Glas-Stadion (3,300)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Amstetten
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Peter Tschernegg | DM,TV(C) | 32 | 77 | |
10 | ![]() | Philipp Schobesberger | TV,AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | |
11 | ![]() | Daniel Rosenbichler | HV,DM(P) | 30 | 76 | |
27 | ![]() | Sebastian Dirnberger | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | |
28 | ![]() | Dennis Verwüster | GK | 27 | 70 | |
30 | ![]() | Marco Stark | HV,DM,TV(C) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Joshua Steiger | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
8 | ![]() | Niels Hahn | DM,TV(C) | 24 | 76 | |
16 | ![]() | Thomas Mayer | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Nicolas Andermatt | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | |
8 | ![]() | Arne Ammerer | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | |
48 | ![]() | Matthias Gragger | HV(PC) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Fabian Miesenböck | AM(PTC) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Jesaja Herrmann | F(C) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Tiago Estevão | GK | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Luca Wimhofer | HV(C) | 21 | 68 | |
0 | ![]() | Maximilian Scharfetter | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | |
6 | ![]() | Can Kurt | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Yannick Oberleitner | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |