Full Name: Daniel Rosenbichler
Tên áo: ROSENBICHLER
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jul 10, 1995)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 70
CLB: SKU Amstetten
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | SKU Amstetten | 76 |
Mar 16, 2022 | Kapfenberger SV | 76 |
Jul 25, 2017 | Kapfenberger SV | 76 |
Jun 11, 2016 | FC Admira | 76 |
Jun 4, 2016 | FC Admira | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Peter Tschernegg | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
77 | Dominik Starkl | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Philipp Schobesberger | TV,AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Daniel Rosenbichler | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
27 | Sebastian Dirnberger | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
28 | Dennis Verwüster | GK | 26 | 70 | ||
30 | Marco Stark | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
8 | Niels Hahn | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
16 | Thomas Mayer | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
Nicolas Andermatt | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | |||
8 | Arne Ammerer | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
Fabian Miesenböck | AM(PTC) | 31 | 75 | |||
Jesaja Herrmann | F(C) | 24 | 75 | |||
HV(C) | 19 | 68 | ||||
6 | Can Kurt | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
Yannick Oberleitner | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 |