77
Vladyslav BUGAY

Full Name: Vladyslav Bugay

Tên áo: BUGAY

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Oct 27, 1997)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 83

CLB: Zorya Luhansk

On Loan at: FC Metalist 1925 Kharkiv

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 13, 2024Zorya Luhansk đang được đem cho mượn: FC Metalist 1925 Kharkiv75
Sep 5, 2024Zorya Luhansk đang được đem cho mượn: FC Metalist 1925 Kharkiv75
Mar 5, 2024Zorya Luhansk75
Aug 5, 2023Zorya Luhansk75
May 24, 2023PFC Lviv75
May 17, 2023PFC Lviv74
Sep 13, 2022PFC Lviv74
Jan 18, 2022PFC Lviv73
Nov 1, 2021Chornomorets Odesa73
May 4, 2021Chornomorets Odesa73
Aug 7, 2020Bukovyna73
Jun 15, 2019Shakhtar Donetsk73
Jun 7, 2019Shakhtar Donetsk73

FC Metalist 1925 Kharkiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vladlen YurchenkoVladlen YurchenkoTV,AM(C)3180
45
Vladyslav KalitvintsevVladyslav KalitvintsevTV,AM(PT)3278
11
Vyacheslav ChurkoVyacheslav ChurkoAM(PTC)3180
29
Maksym ZhychykovMaksym ZhychykovHV,DM,TV(P)3276
32
Maksym ImerekovMaksym ImerekovHV(C)3480
1
Oleh MozilOleh MozilGK2877
3
Vasyl KravetsVasyl KravetsHV(TC),DM(T)2780
27
Dmytro KravchenkoDmytro KravchenkoDM,TV(C)3075
9
Andriy BoryachukAndriy BoryachukAM(PT),F(PTC)2878
22
Vladyslav DmytrenkoVladyslav DmytrenkoAM,F(TC)2476
74
Ihor SnurnitsynIhor SnurnitsynHV(TC)2577
77
Vladyslav BugayVladyslav BugayF(C)2775
15
Oleksandr ChornomoretsOleksandr ChornomoretsHV(TC),DM,TV(T)3182
25
Maksym KovalenkoMaksym KovalenkoGK2265
30
Danylo VarakutaDanylo VarakutaGK2376
7
Ari MouraAri MouraAM(PTC),F(PT)2875
21
Denys NagnoynyiDenys NagnoynyiAM,F(PC)2376
13
Volodymyr SalyukVolodymyr SalyukHV(C)2278
14
Ivan LytvynenkoIvan LytvynenkoDM,TV,AM(C)2367
17
Igor KuryloIgor KuryloHV(C)3177
2
Dmytro KapinusDmytro KapinusHV,DM(P)2176
79
Andriy ChyrukAndriy ChyrukAM(PT),F(PTC)2473
12
Igor PotimkovIgor PotimkovGK2165
80
Christian MbaChristian MbaF(C)2576
28
Ramik GadzhyevRamik GadzhyevAM,F(PT)1965
17
Golden MafwentaGolden MafwentaHV,DM,TV(C)2475
23
Yaroslav ProtsenkoYaroslav ProtsenkoGK2365
40
Samuel ObinayaSamuel ObinayaHV,DM,TV(C)1965
40
Oleksiy GusevOleksiy GusevHV,DM,TV(P)2070
19
Ermir RashicaErmir RashicaAM(PT),F(PTC)2176
31
Sergiy StenSergiy StenTV,AM,F(T)2373
91
Matviy PanchenkoMatviy PanchenkoDM,TV(C)1963