70
Ihor KYRYUKHANTSEV

Full Name: Ihor Kyryukhantsev

Tên áo: KYRYUKHANTSEV

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Jan 29, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 67

CLB: Zorya Luhansk

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2024Zorya Luhansk82
May 17, 2023Zorya Luhansk82
May 11, 2023Zorya Luhansk80
Nov 3, 2022Zorya Luhansk80
Oct 2, 2022Zorya Luhansk80
Sep 23, 2022Zorya Luhansk80
Sep 7, 2022Shakhtar Donetsk80
Feb 2, 2022Shakhtar Donetsk80
Sep 17, 2021Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Oleksandria80
Jun 2, 2021Shakhtar Donetsk80
Jun 1, 2021Shakhtar Donetsk80
Nov 24, 2020Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Mariupol80
Sep 24, 2020Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: FK Mariupol78
Jun 2, 2019Shakhtar Donetsk78
Jun 1, 2019Shakhtar Donetsk78

Zorya Luhansk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Benito Muyiwa
Dynamo Kyiv
AM(PT),F(PTC)2680
28
Pylyp BudkivskyiPylyp BudkivskyiF(C)3280
15
Kyrylo DryshlyukKyrylo DryshlyukTV(C),AM(PTC)2578
70
Ihor KyryukhantsevIhor KyryukhantsevHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
22
Petar MićinPetar MićinAM,F(PTC)2678
99
Vladyslav VakulaVladyslav VakulaAM(PT),F(PTC)2576
23
Vladyslav Supryaga
Dynamo Kyiv
F(C)2582
47
Roman VantukhRoman VantukhHV,DM,TV,AM(T)2680
8
Oleksiy KhakhlyovOleksiy KhakhlyovTV,AM(C)2675
10
Leovigildo JuninhoLeovigildo JuninhoHV,DM,TV(T)2978
7
Denys AntyukhDenys AntyukhAM(PT),F(PTC)2780
53
Dmytro MatsapuraDmytro MatsapuraGK2478
Volodymyr BilotserkovetsVolodymyr BilotserkovetsAM(PTC)2573
32
Zan TronteljZan TronteljHV,DM,TV(P)2578
55
Anderson JordanAnderson JordanHV(C)2580
30
Mykyta TurbayevskyiMykyta TurbayevskyiGK2278
16
Vikentiy Voloshyn
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PC)2376
5
Oleksandr Yatsyk
Dynamo Kyiv
DM,TV(C)2280
22
Dejan PoparaDejan PoparaDM,TV(C)2176
21
Jakov BasicJakov BasicDM,TV(C)2878
4
Gabriel EskinjaGabriel EskinjaHV(C)2170
97
Tymur KorablinTymur KorablinTV,AM(PTC)2375
1
Oleksandr SaputinOleksandr SaputinGK2177
25
Christopher NwaezeChristopher NwaezeHV(PC),DM(C)2273
17
Igor Gorbach
Dynamo Kyiv
F(C)2077
9
Artem SlesarArtem SlesarAM,F(PT)2070
51
Yevgen PysarenkoYevgen PysarenkoHV,DM,TV(P)1965