47
Roman VANTUKH

Full Name: Roman Vantukh

Tên áo: VANTUKH

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Jul 4, 1998)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Zorya Luhansk

Squad Number: 47

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2024Zorya Luhansk80
Sep 27, 2024Zorya Luhansk78
Oct 5, 2022Zorya Luhansk78
Aug 7, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk78
Jun 2, 2022Dynamo Kyiv78
Jun 1, 2022Dynamo Kyiv78
Feb 4, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: SC Dnipro-178
Sep 22, 2021Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Chornomorets Odesa78
Jun 2, 2021Dynamo Kyiv78
Jun 1, 2021Dynamo Kyiv78
Nov 22, 2020Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya78
Nov 16, 2020Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya76
Oct 7, 2020Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya76
Sep 30, 2020Dynamo Kyiv76
Sep 24, 2020Dynamo Kyiv73

Zorya Luhansk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Pylyp BudkivskyiPylyp BudkivskyiF(C)3380
15
Kyrylo DryshlyukKyrylo DryshlyukTV(C),AM(PTC)2578
70
Igor KyryukhantsevIgor KyryukhantsevHV,DM,TV(P),AM(PT)2980
22
Petar MićinPetar MićinAM,F(PTC)2680
99
Vladyslav VakulaVladyslav VakulaAM(PT),F(PTC)2676
47
Roman VantukhRoman VantukhHV,DM,TV,AM(T)2680
Vladyslav BugayVladyslav BugayF(C)2775
8
Oleksiy KhakhlyovOleksiy KhakhlyovTV,AM(C)2675
10
Leovigildo JuninhoLeovigildo JuninhoHV,DM,TV(T)2978
7
Denys AntyukhDenys AntyukhAM(PT),F(PTC)2780
53
Dmytro MatsapuraDmytro MatsapuraGK2576
29
Volodymyr BilotserkovetsVolodymyr BilotserkovetsAM(PTC)2576
32
Zan TronteljZan TronteljHV,DM,TV(P)2578
55
Anderson JordanAnderson JordanHV(C)2680
30
Mykyta TurbayevskyiMykyta TurbayevskyiGK2378
Ivan GolovkinIvan GolovkinAM,F(PTC)2573
6
Dejan PoparaDejan PoparaDM,TV(C)2276
21
Jakov BasicJakov BasicDM,TV(C)2878
4
Gabriel EskinjaGabriel EskinjaHV(C)2175
Ilya GulkoIlya GulkoHV,DM,TV(C)2265
97
Tymur KorablinTymur KorablinTV,AM(PTC)2375
1
Oleksandr SaputinOleksandr SaputinGK2177
Christopher NwaezeChristopher NwaezeHV(PC),DM(C)2273
17
Igor Gorbach
Dynamo Kyiv
F(C)2177
9
Artem SlesarArtem SlesarAM,F(PT)2073
51
Yevgen PysarenkoYevgen PysarenkoHV,DM,TV(P)2065
Daniil SavinDaniil SavinAM(P),F(PC)1963