Huấn luyện viên: Stewart Petrie
Biệt danh: The Gable Endies
Tên thu gọn: Montrose
Tên viết tắt: MON
Năm thành lập: 1879
Sân vận động: Links Park (3,292)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Montrose
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Seán Dillon | HV(PC) | 40 | 71 | ||
8 | Paul Watson | DM,TV(C) | 38 | 64 | ||
12 | Michael Gardyne | AM,F(PTC) | 38 | 72 | ||
6 | Terry Masson | TV,AM(C) | 35 | 68 | ||
7 | Graham Webster | TV(C),AM(PTC) | 31 | 72 | ||
19 | Liam Callaghan | TV,AM(PTC) | 29 | 67 | ||
2 | Ryan Williamson | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
3 | Andy Steeves | HV,DM,TV(T) | 29 | 69 | ||
5 | Kerr Waddell | HV(C) | 25 | 71 | ||
1 | Cammy Gill | GK | 26 | 68 | ||
12 | Kane Hester | F(C) | 28 | 68 | ||
11 | Blair Lyons | AM,F(PTC) | 27 | 70 | ||
4 | Aidan Quinn | HV(C) | 25 | 66 | ||
0 | Danny Belford | HV,DM(T) | 20 | 60 | ||
21 | Ross Matthews | GK | 21 | 62 | ||
23 | Matheus Machado | AM(PTC) | 22 | 64 | ||
17 | Ali Shrive | HV,DM(C) | 23 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League Two | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Arbroath | |
Forfar Athletic | |
Brechin City |