Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bukovyna
Tên viết tắt: BUK
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Bukovyna (12,000)
Giải đấu: Druha Liha
Địa điểm: Chernivtsi
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Igor Soldat | HV,DM(PT) | 33 | 73 | ||
0 | Bohdan Boychuk | AM,F(PT) | 28 | 77 | ||
30 | Danylo Kanevtsev | GK | 28 | 73 | ||
0 | Maksym Lopyronok | HV(PC) | 29 | 76 | ||
0 | Vitaliy Koltsov | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
0 | Yuriy Hlushchuk | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
5 | Vladyslav Khamelyuk | TV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Andriy Busko | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
0 | Maksym Girnyi | AM,F(PTC) | 23 | 68 | ||
6 | Roman Bodnya | HV(T),DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
5 | Mykhaylo Rudavskyi | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
20 | Danylo Golub | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Ivan Ponomarenko | GK | 26 | 70 | ||
0 | Mykyta Bezuglyi | HV(PC) | 29 | 76 | ||
0 | Danylo Goncharuk | F(C) | 22 | 73 | ||
74 | Yan Morgovskyi | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 73 | ||
27 | Ivan Tyshchenko | TV(C),AM(PC) | 26 | 78 | ||
17 | Andriy Andreychuk | F(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |