?
Ylldren IBRAHIMAJ

Full Name: Ylldren Ibrahimaj

Tên áo: IBRAHIMAJ

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Dec 24, 1995)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: Mlada Boleslav

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Mlada Boleslav80
Jan 8, 2025Lillestrøm SK80
Apr 27, 2023Lillestrøm SK80
Feb 7, 2022Lillestrøm SK80
Feb 4, 2022Ural Yekaterinburg80
Aug 15, 2021Ural Yekaterinburg80
Jan 18, 2021Ural Yekaterinburg80
Jan 18, 2021Ural Yekaterinburg80
Nov 6, 2020Viking FK80
Nov 1, 2020Viking FK78
Sep 27, 2019Viking FK78
Sep 27, 2019Viking FK76

Mlada Boleslav Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Marek SuchýMarek SuchýHV(C)3680
8
Marek MatejovskyMarek MatejovskyDM,TV,AM(C)4380
33
Jan ŠedaJan ŠedaGK3977
3
Martin KrálíkMartin KrálíkHV(C)2978
Andrej KadlecAndrej KadlecHV,DM,TV(P)2978
11
Jakub FulnekJakub FulnekHV,DM(T),TV,AM(PT)3078
31
Dominik KostkaDominik KostkaAM(PT),F(PTC)2880
59
Jiri FloderJiri FloderGK2875
18
Matej PulkrabMatej PulkrabF(C)2778
Lamin JawoLamin JawoAM(PT),F(PTC)2978
10
Tomáš LadraTomáš LadraAM,F(PTC)2781
7
Antonín VaničekAntonín VaničekAM(PTC)2673
Ylldren IbrahimajYlldren IbrahimajTV(C),AM(PC)2980
1
Matouš TrmalMatouš TrmalGK2678
27
Ales Mandous
SK Slavia Praha
GK3283
99
Petr MikulecPetr MikulecGK2575
6
Daniel LanghamerDaniel LanghamerTV(C),AM(PTC)2178
12
Vojtech StranskyVojtech StranskyTV,AM(PT)2173
30
Daniel MarecekDaniel MarecekHV(P),DM,TV,AM(PC)2680
28
Lukas Mašek
Slovan Liberec
AM,F(PTC)2075
4
Jetmir HalitiJetmir HalitiHV(PTC),DM,TV(T)2880
13
Denis DonatDenis DonatHV(C)2375
7
Ladislav DufekLadislav DufekAM(PTC),F(PT)2272
15
Nicolas PennerNicolas PennerTV(C),AM(PTC)2375
Dominik MarešDominik MarešTV,AM(PT)2273
9
Matyas VojtaMatyas VojtaAM(PT),F(PTC)2070
5
Benson SakalaBenson SakalaHV,DM,TV(C)2878
20
Solomon JohnSolomon JohnTV,AM(PT)2377
70
Jan BuryánJan BuryánF(C)1967
Lukas FilaLukas FilaAM,F(PTC)2173
14
Tomas KrálTomas KrálHV(C)2077
19
David KozelDavid KozelTV,AM(C)2375
Duje Korač
NK Rudeš
F(C)1970