13
Denis DONAT

Full Name: Denis Donat

Tên áo: DONAT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Sep 14, 2001)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 73

CLB: Mlada Boleslav

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Mlada Boleslav75
Jun 1, 2024Mlada Boleslav75
Aug 2, 2023Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: FK Pardubice75
Sep 26, 2022Mlada Boleslav75
Jun 2, 2022Hradec Králové75
Jun 1, 2022Hradec Králové75
May 5, 2022Hradec Králové đang được đem cho mượn: MFK Chrudim75

Mlada Boleslav Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Martin KrálíkMartin KrálíkHV(C)3078
Andrej KadlecAndrej KadlecHV,DM,TV(P)2978
11
Jakub FulnekJakub FulnekHV,DM(T),TV,AM(PT)3178
31
Dominik KostkaDominik KostkaAM(PT),F(PTC)2980
59
Jiri FloderJiri FloderGK2875
Ylldren IbrahimajYlldren IbrahimajTV(C),AM(PC)2980
David PechDavid PechHV,DM,TV,AM(P)2380
6
Daniel LanghamerDaniel LanghamerTV(C),AM(PTC)2278
30
Daniel MarecekDaniel MarecekHV(P),DM,TV,AM(PC)2780
4
Jetmir HalitiJetmir HalitiHV(PTC),DM,TV(T)2880
13
Denis DonatDenis DonatHV(C)2375
Ladislav DufekLadislav DufekAM(PTC),F(PT)2272
15
Nicolas PennerNicolas PennerTV(C),AM(PTC)2475
Dominik MarešDominik MarešTV,AM(PT)2273
9
Matyas VojtaMatyas VojtaAM(PT),F(PTC)2178
6
Vojtech HoraVojtech HoraAM(PT),F(PTC)2173
20
Solomon JohnSolomon JohnTV,AM(PT)2377
70
Jan BuryánJan BuryánF(C)1970
Lukas FilaLukas FilaAM,F(PTC)2173
14
Tomas KrálTomas KrálHV(C)2080
19
David KozelDavid KozelTV,AM(C)2375
Matej ZachovalMatej ZachovalHV(T),DM,TV(TC)2073