33
Jan ŠEDA

Full Name: Jan Šeda

Tên áo: ŠEDA

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 39 (Dec 17, 1985)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 90

CLB: Mlada Boleslav

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Shot Stopping
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024Mlada Boleslav77
Nov 12, 2020Mlada Boleslav77
May 18, 2019Mlada Boleslav78
May 13, 2019Mlada Boleslav76
May 3, 2018Mlada Boleslav76
Apr 24, 2018Mlada Boleslav78
Oct 23, 2017FK Teplice78
Jul 19, 2017Mlada Boleslav78
Jul 13, 2017Mlada Boleslav80
Oct 15, 2016Mlada Boleslav80
Oct 11, 2016Mlada Boleslav82
Mar 31, 2016Mlada Boleslav82
Apr 22, 2015Mlada Boleslav82
Aug 22, 2014FC Goa82
Jul 2, 2014Mlada Boleslav82

Mlada Boleslav Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Marek SuchýMarek SuchýHV(C)3680
8
Marek MatejovskyMarek MatejovskyDM,TV,AM(C)4380
33
Jan ŠedaJan ŠedaGK3977
3
Martin KrálíkMartin KrálíkHV(C)2978
11
Jakub FulnekJakub FulnekHV,DM(T),TV,AM(PT)3078
31
Dominik KostkaDominik KostkaAM(PT),F(PTC)2880
59
Jiri FloderJiri FloderGK2875
18
Matej PulkrabMatej PulkrabF(C)2778
10
Tomáš LadraTomáš LadraAM,F(PTC)2781
Ylldren IbrahimajYlldren IbrahimajTV(C),AM(PC)2980
1
Matouš TrmalMatouš TrmalGK2678
99
Petr MikulecPetr MikulecGK2575
6
Daniel LanghamerDaniel LanghamerTV(C),AM(PTC)2178
12
Vojtech StranskyVojtech StranskyTV,AM(PT)2173
30
Daniel MarecekDaniel MarecekHV(P),DM,TV,AM(PC)2680
28
Lukas MašekLukas MašekAM,F(PTC)2075
4
Jetmir HalitiJetmir HalitiHV(PTC),DM,TV(T)2880
13
Denis DonatDenis DonatHV(C)2375
15
Nicolas PennerNicolas PennerTV(C),AM(PTC)2375
Dominik MarešDominik MarešTV,AM(PT)2273
9
Matyas VojtaMatyas VojtaAM(PT),F(PTC)2070
5
Benson SakalaBenson SakalaHV,DM,TV(C)2878
20
Solomon JohnSolomon JohnTV,AM(PT)2377
70
Jan BuryánJan BuryánF(C)1967
14
Tomas KrálTomas KrálHV(C)2077
19
David KozelDavid KozelTV,AM(C)2375
Duje Korač
NK Rudeš
F(C)1970