30
Daniel MARECEK

Full Name: Daniel Marecek

Tên áo: MAREČEK

Vị trí: HV(P),DM,TV,AM(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (May 30, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Mlada Boleslav

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV,AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 29, 2024Mlada Boleslav80
Feb 29, 2024Mlada Boleslav79
Apr 19, 2023Mlada Boleslav79
Jan 24, 2023Mlada Boleslav79
Jan 18, 2023Bohemians 1905 đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav79
Jan 12, 2023Bohemians 1905 đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav74
Sep 25, 2022Bohemians 1905 đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav74
May 14, 2022Bohemians 190574
May 9, 2022Bohemians 190572
Jan 5, 2022Bohemians 190572

Mlada Boleslav Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Marek SuchýMarek SuchýHV(C)3680
8
Marek MatejovskyMarek MatejovskyDM,TV,AM(C)4380
33
Jan ŠedaJan ŠedaGK3977
3
Martin KrálíkMartin KrálíkHV(C)2978
11
Jakub FulnekJakub FulnekHV,DM(T),TV,AM(PT)3078
31
Dominik KostkaDominik KostkaAM(PT),F(PTC)2880
59
Jiri FloderJiri FloderGK2875
18
Matej PulkrabMatej PulkrabF(C)2778
10
Tomáš LadraTomáš LadraAM,F(PTC)2781
Ylldren IbrahimajYlldren IbrahimajTV(C),AM(PC)2980
1
Matouš TrmalMatouš TrmalGK2678
99
Petr MikulecPetr MikulecGK2575
6
Daniel LanghamerDaniel LanghamerTV(C),AM(PTC)2178
12
Vojtech StranskyVojtech StranskyTV,AM(PT)2173
30
Daniel MarecekDaniel MarecekHV(P),DM,TV,AM(PC)2680
28
Lukas MašekLukas MašekAM,F(PTC)2075
4
Jetmir HalitiJetmir HalitiHV(PTC),DM,TV(T)2880
13
Denis DonatDenis DonatHV(C)2375
15
Nicolas PennerNicolas PennerTV(C),AM(PTC)2375
Dominik MarešDominik MarešTV,AM(PT)2173
9
Matyas VojtaMatyas VojtaAM(PT),F(PTC)2070
5
Benson SakalaBenson SakalaHV,DM,TV(C)2878
20
Solomon JohnSolomon JohnTV,AM(PT)2377
70
Jan BuryánJan BuryánF(C)1967
14
Tomas KrálTomas KrálHV(C)2077
19
David KozelDavid KozelTV,AM(C)2375
Duje Korač
NK Rudeš
F(C)1970