18
Matej PULKRAB

Full Name: Matěj Pulkrab

Tên áo: PULKRAB

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (May 23, 1997)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Mlada Boleslav

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 29, 2024Mlada Boleslav78
Feb 22, 2024Mlada Boleslav80
Sep 13, 2023Mlada Boleslav80
Sep 5, 2023Mlada Boleslav82
Aug 2, 2023Mlada Boleslav82
Jun 19, 2023SV Sandhausen82
Jun 6, 2023SV Sandhausen82
Jun 6, 2022SV Sandhausen82
Jun 2, 2021Sparta Praha82
Jun 1, 2021Sparta Praha82
Nov 5, 2020Sparta Praha đang được đem cho mượn: Bohemians 190582
Jun 2, 2020Sparta Praha82
Jun 1, 2020Sparta Praha82
Mar 2, 2020Sparta Praha đang được đem cho mượn: Bohemians 190582
May 16, 2019Sparta Praha82

Mlada Boleslav Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Marek SuchýMarek SuchýHV(C)3780
8
Marek MatejovskyMarek MatejovskyDM,TV,AM(C)4378
33
Jan ŠedaJan ŠedaGK3977
3
Martin KrálíkMartin KrálíkHV(C)2978
11
Jakub FulnekJakub FulnekHV,DM(T),TV,AM(PT)3078
31
Dominik KostkaDominik KostkaAM(PT),F(PTC)2880
59
Jiri FloderJiri FloderGK2875
18
Matej PulkrabMatej PulkrabF(C)2778
10
Tomáš LadraTomáš LadraAM,F(PTC)2781
Ylldren IbrahimajYlldren IbrahimajTV(C),AM(PC)2980
1
Matouš TrmalMatouš TrmalGK2678
27
Ales Mandous
SK Slavia Praha
GK3283
99
Petr MikulecPetr MikulecGK2575
6
Daniel LanghamerDaniel LanghamerTV(C),AM(PTC)2278
12
Vojtech Stransky
Slovan Liberec
TV,AM(PTC)2278
30
Daniel MarecekDaniel MarecekHV(P),DM,TV,AM(PC)2680
28
Lukas Mašek
Slovan Liberec
AM,F(PTC)2076
4
Jetmir HalitiJetmir HalitiHV(PTC),DM,TV(T)2880
13
Denis DonatDenis DonatHV(C)2375
15
Nicolas PennerNicolas PennerTV(C),AM(PTC)2375
Dominik MarešDominik MarešTV,AM(PT)2273
9
Matyas VojtaMatyas VojtaAM(PT),F(PTC)2178
5
Benson SakalaBenson SakalaHV,DM,TV(C)2878
20
Solomon JohnSolomon JohnTV,AM(PT)2377
70
Jan BuryánJan BuryánF(C)1970
14
Tomas KrálTomas KrálHV(C)2078
19
David KozelDavid KozelTV,AM(C)2375
Duje Korač
NK Rudeš
F(C)1970