?
Ladislav DUFEK

Full Name: Ladislav Dufek

Tên áo: DUFEK

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 22 (Dec 23, 2002)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Mlada Boleslav

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Mlada Boleslav72
Jun 1, 2025Mlada Boleslav72
Sep 26, 2024Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf72
Jun 2, 2024Mlada Boleslav72
Jun 1, 2024Mlada Boleslav72
Aug 2, 2023Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: FK Varnsdorf72
May 7, 2022Mlada Boleslav72

Mlada Boleslav Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Martin KrálíkMartin KrálíkHV(C)3078
Andrej KadlecAndrej KadlecHV,DM,TV(P)2978
11
Jakub FulnekJakub FulnekHV,DM(T),TV,AM(PT)3178
31
Dominik KostkaDominik KostkaAM(PT),F(PTC)2980
59
Jiri FloderJiri FloderGK2875
Ylldren IbrahimajYlldren IbrahimajTV(C),AM(PC)2980
David PechDavid PechHV,DM,TV,AM(P)2380
6
Daniel LanghamerDaniel LanghamerTV(C),AM(PTC)2278
30
Daniel MarecekDaniel MarecekHV(P),DM,TV,AM(PC)2780
4
Jetmir HalitiJetmir HalitiHV(PTC),DM,TV(T)2880
13
Denis DonatDenis DonatHV(C)2375
Ladislav DufekLadislav DufekAM(PTC),F(PT)2272
15
Nicolas PennerNicolas PennerTV(C),AM(PTC)2475
Dominik MarešDominik MarešTV,AM(PT)2273
9
Matyas VojtaMatyas VojtaAM(PT),F(PTC)2178
6
Vojtech HoraVojtech HoraAM(PT),F(PTC)2173
20
Solomon JohnSolomon JohnTV,AM(PT)2377
70
Jan BuryánJan BuryánF(C)1970
Lukas FilaLukas FilaAM,F(PTC)2173
14
Tomas KrálTomas KrálHV(C)2080
19
David KozelDavid KozelTV,AM(C)2375
Matej ZachovalMatej ZachovalHV(T),DM,TV(TC)2073