20
Solomon JOHN

Full Name: Solomon John

Tên áo: JOHN

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Aug 8, 2001)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Mlada Boleslav

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 29, 2024Mlada Boleslav77
Feb 22, 2024Mlada Boleslav73

Mlada Boleslav Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Marek SuchýMarek SuchýHV(C)3780
33
Jan ŠedaJan ŠedaGK3977
3
Martin KrálíkMartin KrálíkHV(C)3078
Andrej KadlecAndrej KadlecHV,DM,TV(P)2978
11
Jakub FulnekJakub FulnekHV,DM(T),TV,AM(PT)3178
31
Dominik KostkaDominik KostkaAM(PT),F(PTC)2980
59
Jiri FloderJiri FloderGK2875
18
Matej PulkrabMatej PulkrabF(C)2878
Lamin JawoLamin JawoAM(PT),F(PTC)3078
10
Tomáš LadraTomáš LadraAM,F(PTC)2881
Antonín VaničekAntonín VaničekAM(PTC)2773
Ylldren IbrahimajYlldren IbrahimajTV(C),AM(PC)2980
Matouš TrmalMatouš TrmalGK2678
6
Daniel LanghamerDaniel LanghamerTV(C),AM(PTC)2278
30
Daniel MarecekDaniel MarecekHV(P),DM,TV,AM(PC)2780
4
Jetmir HalitiJetmir HalitiHV(PTC),DM,TV(T)2880
13
Denis DonatDenis DonatHV(C)2375
Ladislav DufekLadislav DufekAM(PTC),F(PT)2272
15
Nicolas PennerNicolas PennerTV(C),AM(PTC)2375
Dominik MarešDominik MarešTV,AM(PT)2273
9
Matyas VojtaMatyas VojtaAM(PT),F(PTC)2178
6
Vojtech HoraVojtech HoraF(C)2170
20
Solomon JohnSolomon JohnTV,AM(PT)2377
70
Jan BuryánJan BuryánF(C)1970
Lukas FilaLukas FilaAM,F(PTC)2173
14
Tomas KrálTomas KrálHV(C)2078
19
David KozelDavid KozelTV,AM(C)2375