Huấn luyện viên: Gregg Berhalter
Biệt danh: Men In Red. The Fire.
Tên thu gọn: Chicago
Tên viết tắt: CHI
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Soldier Field (61,500)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Chicago
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Arnaud Souquet | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 82 | ||
23 | Kellyn Acosta | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
0 | Jonathan Bamba | AM(PTC),F(PT) | 28 | 88 | ||
0 | Philip Zinckernagel | AM,F(PTC) | 30 | 84 | ||
0 | Jack Elliott | HV(C) | 29 | 84 | ||
7 | Maren Haile-Selassie | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 81 | ||
8 | Chris Mueller | AM(PTC),F(PT) | 28 | 81 | ||
0 | Sam Rogers | HV(C) | 25 | 78 | ||
15 | Andrew Gutman | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 80 | ||
77 | Chase Gasper | HV,DM(T) | 29 | 80 | ||
4 | Carlos Terán | HV(C) | 24 | 80 | ||
12 | Tom Barlow | F(C) | 29 | 80 | ||
9 | Hugo Cuypers | F(C) | 27 | 86 | ||
22 | Mauricio Pineda | HV,DM(C) | 27 | 80 | ||
17 | Brian Gutiérrez | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | ||
25 | Jeff Gal | GK | 31 | 72 | ||
34 | Chris Brady | GK | 20 | 80 | ||
0 | Omari Glasgow | TV,AM(PT) | 21 | 62 | ||
35 | Sergio Oregel | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
48 | David Poreba | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
36 | Justin Reynolds | HV,DM(PT) | 20 | 70 | ||
24 | Jonathan Dean | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
0 | Bryan Dowd | GK | 22 | 65 | ||
0 | Dylan Borso | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Dean Boltz | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 1 |
Cup History | Titles | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 4 | |
Supporters' Shield | 1 | |
MLS Cup | 1 |
Cup History | ||
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2006 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2003 | |
Supporters' Shield | 2003 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2000 | |
MLS Cup | 1998 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
Columbus Crew | |
St. Louis CITY SC | |
New England Revolution | |
FC Dallas |