Full Name: Danylo Kolesnyk
Tên áo: KOLESNYK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 22 (Sep 22, 2001)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 76
CLB: Druzhba Myrivka
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Druzhba Myrivka | 74 |
Mar 20, 2024 | Druzhba Myrivka | 74 |
Mar 6, 2024 | FC Minaj | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Volodymyr Doronin | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
1 | Maksym Babiychuk | GK | 30 | 72 | ||
24 | Oleksiy Zozulya | HV,DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
13 | Artem Kozlov | HV(C) | 27 | 72 | ||
70 | Oleg Vakulenko | TV(C) | 25 | 67 | ||
20 | Maksym Kazakov | TV(C) | 28 | 73 | ||
9 | Danylo Kolesnyk | F(C) | 22 | 74 |