Full Name: Roman Pomazan
Tên áo: POMAZAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Sep 5, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | FC Yerevan | 76 |
Sep 14, 2022 | FC Yerevan | 76 |
Oct 8, 2017 | Shukura Kobuleti | 76 |
Mar 3, 2016 | Kobra Kharkiv | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bryan Alceus | DM,TV(C) | 28 | 76 |