Huấn luyện viên: Thomas Stamm
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Freiburg II
Tên viết tắt: SCF
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Möslestadion (5,400)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Freiburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Johannes Wurtz | AM,F(C) | 31 | 77 | ||
6 | Sandrino Braun-Schumacher | DM,TV(C) | 35 | 74 | ||
8 | Patrick Lienhard | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
18 | Hamadi al Ghaddioui | F(C) | 33 | 77 | ||
3 | Alexander Lungwitz | HV(TC) | 23 | 73 | ||
28 | Ryan Johansson | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 | ||
44 | AM,F(C) | 23 | 76 | |||
11 | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | |||
0 | HV(C) | 21 | 75 | |||
5 | Fabian Rüdlin | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
13 | Serge Müller | HV,DM(C) | 23 | 74 | ||
26 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
38 | GK | 22 | 73 | |||
9 | F(C) | 20 | 75 | |||
46 | GK | 19 | 68 | |||
17 | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | |||
40 | GK | 21 | 74 | |||
21 | AM(PTC) | 21 | 71 | |||
36 | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
23 | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 73 | |||
43 | HV(C) | 18 | 68 | |||
20 | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
19 | HV(C) | 20 | 72 | |||
25 | HV(TC) | 22 | 73 | |||
41 | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 | |||
46 | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
44 | HV(C) | 18 | 68 | |||
33 | GK | 23 | 70 | |||
47 | HV(C) | 18 | 70 | |||
48 | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
42 | DM,TV(C) | 19 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Südwest | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |