55
Armin HODZIĆ

Full Name: Armin Hodžić

Tên áo: HODŽIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Feb 29, 2000)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hatayspor

On Loan at: Manisa FK

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Hatayspor đang được đem cho mượn: Manisa FK76
Jan 19, 2024Hatayspor76
Jun 24, 2023Hatayspor76
Jan 19, 2023FK Željezničar Sarajevo76
Jan 12, 2023FK Željezničar Sarajevo74
Sep 2, 2022FK Željezničar Sarajevo74
Jan 28, 2022FK Željezničar Sarajevo73
Sep 8, 2021AD Alcorcón73
Jul 25, 2021GD Estoril Praia73
Jul 1, 2021GD Estoril Praia73

Manisa FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Kaan KanakKaan KanakHV,DM,TV(T)3478
15
Dino ArslanagićDino ArslanagićHV(C)3180
20
Birama TouréBirama TouréDM,TV(C)3282
10
Dani RamírezDani RamírezTV(C),AM(PTC)3279
7
Moryké FofanaMoryké FofanaAM,F(PTC)3377
9
Georgi MinchevGeorgi MinchevAM(PT),F(PTC)2980
11
Bede OsujiBede OsujiAM,F(PTC)2978
1
Alperen UysalAlperen UysalGK3176
23
Muhammed KipritMuhammed KipritF(C)2576
55
Armin HodzićArmin HodzićDM,TV(C)2576
8
Oguz GürbulakOguz GürbulakDM,TV,AM(C)3278
35
Eren KaratasEren KaratasGK2375
2
Yusuf TalumYusuf TalumHV,DM,TV(P)2373
29
Birkan YilmazBirkan YilmazHV(C)2268
31
Samet KarabatakSamet KarabatakGK2367
70
Efe Taylan AltunkaraEfe Taylan AltunkaraAM(PTC)2070
21
Demba DialloDemba DialloAM(PT),F(PTC)2476
53
Kadir Kaan YurdakulKadir Kaan YurdakulHV,DM(P),TV(PC)2470
Firat SariFirat SariTV(C)2067
25
Mamadou CissokhoMamadou CissokhoHV,DM,TV(C)2470
Emre AkbogaEmre AkbogaAM(PTC)1864
18
Kazim KahyaKazim KahyaAM(T),F(TC)1966
Eren ŞenocakEren ŞenocakHV(PTC)1762
54
Ensar AkgünEnsar AkgünHV(C)2473
50
Bartu GocmenBartu GocmenHV(PC),DM(C)2273
13
Ada İ̇bikAda İ̇bikHV(TC)1660
19
Umut ErdemUmut ErdemHV(TC)2170
Mehmet Ali ÇelikMehmet Ali ÇelikTV(C)2263
5
Kerem ArikKerem ArikDM,TV(C)1865
17
Osman KahramanOsman KahramanAM(PT)1760