Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Serik Bld
Tên viết tắt: SER
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: İsmail Oğan Stadyumu (3,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Serik
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Hakan Arslan | DM,TV,AM(C) | 36 | 75 | ||
35 | Batuhan Isciler | HV(TC),DM(T) | 29 | 73 | ||
14 | Berk Ünsal | F(C) | 30 | 75 | ||
13 | Ibrahim Demir | GK | 29 | 73 | ||
92 | Hakan Olkan | HV(P) | 32 | 75 | ||
17 | Hasan Ali Adigüzel | HV(P),DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
64 | Resul Türkkalesi | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 67 | ||
13 | Aykut Uluc | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
99 | Ethem Erboğa | F(C) | 25 | 73 | ||
0 | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 23 | 73 | |||
7 | Cem Ekinci | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | ||
19 | Furkan Balaban | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Tolga Yakut | TV(C) | 24 | 67 | ||
27 | Burak Capkinoglu | GK | 29 | 73 | ||
90 | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | |||
0 | Bilal Ceylan | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
0 | Burak Asan | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
12 | Serdar Güncü | TV(C) | 25 | 74 | ||
20 | Selim Dilli | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
0 | Berkay Kenctemur | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
28 | Sabrican Vural | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hatayspor |