Huấn luyện viên: Jan Vreman
Biệt danh: De Superboeren
Tên thu gọn: G Doetinchem
Tên viết tắt: GRA
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: De Vijverberg (12,600)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Doetinchem
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Alexander Büttner | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 80 | ||
15 | Ralf Seuntjens | AM,F(C) | 35 | 76 | ||
22 | Jeffry Fortes | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
6 | Lion Kaak | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
10 | Mimoun Mahi | AM,F(PTC) | 30 | 80 | ||
4 | Xandro Schenk | HV(TC) | 30 | 78 | ||
19 | Huseyin Dogan | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
3 | Jan Lammers | HV(C) | 28 | 75 | ||
11 | Simon Colyn | TV(C),AM,F(PTC) | 22 | 77 | ||
32 | Mees Bakker | GK | 23 | 75 | ||
18 | Giovanni Büttner | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
7 | F(C) | 22 | 76 | |||
8 | Donny Warmerdam | HV,DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
35 | GK | 22 | 73 | |||
20 | Rio Hillen | HV(TC) | 21 | 75 | ||
21 | Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
23 | Philip Brittijn | DM,TV,AM(C) | 20 | 77 | ||
9 | Devin Haen | AM,F(C) | 19 | 73 | ||
0 | AM,F(PTC) | 18 | 60 | |||
33 | Basar Onal | AM,F(PT) | 19 | 77 | ||
0 | Nigel van Haveren | GK | 20 | 65 | ||
30 | Tristan van Gilst | AM,F(TC) | 21 | 68 | ||
45 | Ezra van der Heiden | AM(P),F(PC) | 20 | 68 | ||
25 | Levi Schoppema | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 68 | ||
44 | Maas Willemsen | HV,DM(C) | 20 | 64 | ||
34 | Anis Yadir | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
29 | Joran Hardeman | HV(C) | 21 | 65 | ||
12 | Jim van der Logt | HV,DM(T) | 20 | 60 | ||
16 | Ties Wieggers | GK | 21 | 60 | ||
26 | Blnd Hassan | AM,F(T) | 20 | 67 | ||
31 | Sam Bisselink | AM,F(P) | 20 | 66 | ||
17 | Elie Raterink | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
36 | Jesper van Riel | HV,DM(T) | 19 | 64 | ||
48 | Edwin Danquah | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Vitesse | |
Go Ahead Eagles | |
NEC Nijmegen |