3
Elias OLSSON

Full Name: Elias Olsson

Tên áo: OLSSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Apr 23, 2003)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: Lechia Gdańsk

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 2, 2024Lechia Gdańsk76
Sep 26, 2024Lechia Gdańsk73
Aug 11, 2023Lechia Gdańsk73
Mar 20, 2023Kalmar FF73
Sep 30, 2022Kalmar FF đang được đem cho mượn: Naestved BK73

Lechia Gdańsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Bohdan SarnavskyiBohdan SarnavskyiGK2978
23
Milosz KalahurMilosz KalahurHV(T),DM,TV(TC)2575
8
Rifet KapićRifet KapićDM,TV,AM(C)2978
19
Serhiy Buletsa
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2582
16
Louis D'ArrigoLouis D'ArrigoDM,TV(C)2377
4
Andrei ChindrisAndrei ChindrisHV(C)2578
7
Camilo MenaCamilo MenaF(C)2277
20
Buchanelli ConradoBuchanelli ConradoHV,DM,TV,AM(T)2778
89
Tomas BobcekTomas BobcekF(C)2376
3
Elias OlssonElias OlssonHV(C)2176
9
Bogdan ViunnykBogdan ViunnykAM(PT),F(PTC)2277
17
Anton Tsarenko
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2075
79
Kacper SezonienkoKacper SezonienkoF(C)2178
1
Szymon WeirauchSzymon WeirauchGK2073
94
Loup Diwan Gueho
SC Bastia
HV(C)2073
99
Tomasz NeugebauerTomasz NeugebauerDM,TV(C)2175
11
Dominik PilaDominik PilaAM(PT),F(PTC)2376
30
Maksym KhlanMaksym KhlanAM(PTC)2177
33
Tomasz WojtowiczTomasz WojtowiczTV,AM(PT)2178
5
Ivan ZhelizkoIvan ZhelizkoDM,TV(C)2376
44
Bujar PllanaBujar PllanaHV(PC)2373
77
Bartosz BorkowskiBartosz BorkowskiAM,F(C)1863
42
Adam KardasAdam KardasDM,TV(C)1865
24
Bartosz BrylowskiBartosz BrylowskiHV(C)2065
45
Marcel BajkoMarcel BajkoHV,DM,TV(T)1865
6
Karl WendtKarl WendtDM,TV,AM(C)1973
81
Kacper GutowskiKacper GutowskiGK1865