99
Tomasz NEUGEBAUER

Full Name: Tomasz Neugebauer

Tên áo: NEUGEBAUER

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (May 8, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Lechia Gdańsk

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2025Lechia Gdańsk75
Oct 2, 2024Lechia Gdańsk75
Sep 26, 2024Lechia Gdańsk73
Sep 20, 2023Lechia Gdańsk73
Sep 13, 2023Lechia Gdańsk68
Jul 22, 2023Lechia Gdańsk68
Jun 19, 2023Lechia Gdańsk68
Jun 2, 2023Lechia Gdańsk68
Jun 1, 2023Lechia Gdańsk68
Dec 6, 2022Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: Podbeskidzie Bielsko-Biała68

Lechia Gdańsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Bohdan SarnavskyiBohdan SarnavskyiGK3078
23
Milosz KalahurMilosz KalahurHV(T),DM,TV(TC)2576
8
Rifet KapićRifet KapićDM,TV,AM(C)2978
16
Louis D'ArrigoLouis D'ArrigoDM,TV(C)2376
4
Andrei ChindrisAndrei ChindrisHV(C)2678
7
Camilo MenaCamilo MenaAM,F(PT)2278
89
Tomas BobcekTomas BobcekF(C)2376
3
Elias OlssonElias OlssonHV(C)2176
9
Bogdan ViunnykBogdan ViunnykAM(PT),F(PTC)2278
17
Anton Tsarenko
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2076
79
Kacper SezonienkoKacper SezonienkoAM(PT),F(PTC)2278
1
Szymon WeirauchSzymon WeirauchGK2175
94
Loup Diwan Gueho
SC Bastia
HV(C)2073
99
Tomasz NeugebauerTomasz NeugebauerDM,TV,AM(C)2175
11
Dominik PilaDominik PilaHV,DM,TV,AM(PT)2376
30
Maksym KhlanMaksym KhlanAM(PTC)2278
33
Tomasz WojtowiczTomasz WojtowiczTV,AM(PT)2178
5
Ivan ZhelizkoIvan ZhelizkoDM,TV(C)2477
44
Bujar PllanaBujar PllanaHV(PC)2376
77
Bartosz BorkowskiBartosz BorkowskiAM,F(C)1863
42
Adam KardasAdam KardasDM,TV(C)1865
24
Bartosz BrylowskiBartosz BrylowskiHV(C)2165
45
Marcel BajkoMarcel BajkoHV,DM,TV(T)1865
6
Karl WendtKarl WendtDM,TV,AM(C)1973
81
Kacper GutowskiKacper GutowskiGK1865
21
Michal GlogowskiMichal GlogowskiAM,F(C)1965