Huấn luyện viên: Hernán Crespo
Biệt danh: Al Zaeem
Tên thu gọn: Al Ain
Tên viết tắt: AIN
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Sheikh Khalifa International Stadium (16,000)
Giải đấu: UAE Pro League
Địa điểm: Al Ain
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | HV(C) | 30 | 86 | |||
10 | Alejandro Kaku | AM(PTC) | 30 | 85 | ||
5 | Yong-Woo Park | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
20 | Matías Palacios | TV,AM(C) | 22 | 80 | ||
9 | Kodjo Fo Doh Laba | F(C) | 33 | 84 | ||
15 | Menezes Erik | HV,DM,TV(T) | 23 | 81 | ||
7 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 82 | |||
0 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | |||
3 | Kouame Autonne Kouadio | HV(C) | 24 | 82 | ||
19 | Mateo Sanabria | AM,F(PT) | 20 | 78 | ||
21 | Soufiane Rahimi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 86 | ||
6 | Yahia Nader | DM,TV(C) | 26 | 83 | ||
17 | Khalid Eisa | GK | 35 | 82 | ||
13 | Ahmed Barman | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
8 | Mohammed Al-Baloushi | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
18 | Khalid Al-Baloushi | DM,TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
1 | Mohamed Bu Senda | GK | 29 | 70 | ||
16 | Khalid Hashemi | HV(PC) | 27 | 80 | ||
77 | Rilwanu Sarki | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
11 | Bandar Mohamed | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 78 | ||
24 | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | |||
72 | Mohamed Awad Alla | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | ||
35 | Hassan Sani Mohamed | GK | 18 | 60 | ||
98 | Abdulaziz Bashir | F(C) | 19 | 60 | ||
27 | Sékou Gassama | AM(PTC),F(PT) | 24 | 81 | ||
50 | Manea Al-Shamsi | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
66 | Mansour Saeed | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
28 | Solomon Sosu | HV,DM,TV(PT) | 19 | 72 | ||
23 | Khalid Butti | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 77 | ||
88 | Mohammed Hamid | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
70 | Abdoul Karim Traoré | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
63 | Yousef Abdou | TV(C) | 21 | 63 | ||
30 | Hazem Mohammad | AM(PTC),F(PT) | 19 | 72 | ||
94 | Yohan González | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
90 | Eisa Khalfan | F(C) | 21 | 67 | ||
46 | Dramane Koumare | HV(C) | 20 | 76 | ||
90 | Josna Loulendo | F(C) | 21 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
UAE Pro League | 5 |
Cup History | Titles | |
AFC Champions League | 2 | |
UAE President's Cup | 5 |
Cup History | ||
AFC Champions League | 2024 | |
UAE President's Cup | 2014 | |
UAE President's Cup | 2009 | |
UAE President's Cup | 2006 | |
UAE President's Cup | 2005 | |
AFC Champions League | 2003 | |
UAE President's Cup | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
Shabab Al Ahli Club | |
Al Nasr SC | |
Baniyas | |
Al Dhafra SCC | |
Al Wasl FC |