53
Emirhan TOPCU

Full Name: Emirhan Topçu

Tên áo: EMİRHAN

Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Oct 11, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Beşiktaş JK

Squad Number: 53

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025Beşiktaş JK85
Jan 24, 2025Beşiktaş JK83
Aug 12, 2024Beşiktaş JK83
Aug 6, 2024Beşiktaş JK82
Aug 3, 2024Beşiktaş JK82
Jan 24, 2024Caykur Rizespor82
Jan 18, 2024Caykur Rizespor78
Aug 17, 2023Caykur Rizespor78
Aug 11, 2023Caykur Rizespor73
Jan 13, 2022Caykur Rizespor73
Jan 7, 2022Caykur Rizespor70
Jun 2, 2021Caykur Rizespor70
Jun 1, 2021Caykur Rizespor70
May 10, 2021Caykur Rizespor đang được đem cho mượn: Menemenspor70
May 5, 2021Caykur Rizespor đang được đem cho mượn: Menemenspor67

Beşiktaş JK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Mert GünokMert GünokGK3587
20
Necip UysalNecip UysalHV(PC),DM(C)3484
17
Ciro ImmobileCiro ImmobileF(C)3490
3
Gabriel PaulistaGabriel PaulistaHV(C)3487
15
Alex Oxlade-ChamberlainAlex Oxlade-ChamberlainTV,AM(PTC)3185
2
Jonas SvenssonJonas SvenssonHV,DM,TV(P)3185
18
João MárioJoão MárioTV,AM(PTC)3289
8
Salih UçanSalih UçanTV,AM(C)3185
4
Onur BulutOnur BulutHV(PT),DM,TV,AM(P)3084
27
Rafa SilvaRafa SilvaAM,F(TC)3190
26
Arthur MasuakuArthur MasuakuHV,DM,TV(T)3187
7
Milot RashicaMilot RashicaAM(PT),F(PTC)2887
14
Felix UduokhaiFelix UduokhaiHV(C)2787
5
Tayyip Talha SanuçTayyip Talha SanuçHV(C)2584
83
Gedson FernandesGedson FernandesTV,AM(C)2688
22
Bakhtiyor ZaynutdinovBakhtiyor ZaynutdinovHV(TC),DM,TV,AM(T)2686
30
Ersin DestanogluErsin DestanogluGK2485
53
Emirhan TopcuEmirhan TopcuHV(TC),DM,TV(C)2485
6
Moatasem Al-MusratiMoatasem Al-MusratiDM,TV(C)2888
71
Jean OnanaJean OnanaDM,TV,AM(C)2583
23
Ernest MuçiErnest MuçiAM,F(PTC)2385
73
Cher Ndour
Paris Saint-Germain
TV,AM(C)2082
Adnan KarahisarAdnan KarahisarF(C)1965
94
Göktug BaytekinGöktug BaytekinGK2067
9
Semih KilicsoySemih KilicsoyAM(PT),F(PTC)1983
93
Arda Berk ÖzüarapArda Berk ÖzüarapHV,DM,TV(P)1965
Enes CinemreEnes CinemreAM(C)1760
Sahin KalinsazliogluSahin KalinsazliogluDM,TV(C)1965
91
Mustafa HekimogluMustafa HekimogluF(C)1773
19
Arda KiliçArda KiliçAM,F(PT)2070
79
Emrecan TerziEmrecan TerziHV(TC)2176
96
Emir YaşarEmir YaşarGK1967
44
Fahri AyFahri AyDM,TV,AM(C)2070
Devrim ŞahinDevrim ŞahinAM,F(PT)1765
Eren TaşkiranEren TaşkiranHV(C)1663