27
Rafa SILVA

Full Name: Rafael Alexandre Fernandes Ferreira Da Silva

Tên áo: RAFA

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 90

Tuổi: 31 (May 17, 1993)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 57

CLB: Beşiktaş JK

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Beşiktaş JK90
Aug 26, 2024Beşiktaş JK90
Aug 6, 2024Beşiktaş JK90
Jun 26, 2024Beşiktaş JK90
Feb 12, 2024SL Benfica90
Feb 7, 2024SL Benfica89
Jan 11, 2024SL Benfica89
Jul 3, 2023SL Benfica89
May 2, 2023SL Benfica89
Aug 3, 2022SL Benfica89
Feb 7, 2022SL Benfica89
Jun 11, 2021SL Benfica89
Mar 22, 2020SL Benfica89
Mar 17, 2020SL Benfica88
Mar 17, 2020SL Benfica88

Beşiktaş JK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Mert GünokMert GünokGK3586
20
Necip UysalNecip UysalHV(PC),DM(C)3484
17
Ciro ImmobileCiro ImmobileF(C)3490
3
Gabriel PaulistaGabriel PaulistaHV(C)3487
15
Alex Oxlade-ChamberlainAlex Oxlade-ChamberlainTV,AM(PTC)3186
2
Jonas SvenssonJonas SvenssonHV,DM,TV(P)3185
18
João MárioJoão MárioTV,AM(PTC)3290
8
Salih UçanSalih UçanTV,AM(C)3186
4
Onur BulutOnur BulutHV(PT),DM,TV,AM(P)3085
27
Rafa SilvaRafa SilvaAM,F(TC)3190
26
Arthur MasuakuArthur MasuakuHV,DM,TV(T)3187
7
Milot RashicaMilot RashicaAM(PT),F(PTC)2887
14
Felix UduokhaiFelix UduokhaiHV(C)2787
5
Tayyip Talha SanuçTayyip Talha SanuçHV(C)2584
83
Gedson FernandesGedson FernandesTV,AM(C)2688
22
Bakhtiyor ZaynutdinovBakhtiyor ZaynutdinovHV,DM,TV,AM(TC)2686
30
Ersin DestanogluErsin DestanogluGK2485
53
Emirhan TopcuEmirhan TopcuHV(TC),DM,TV(C)2483
6
Moatasem Al-MusratiMoatasem Al-MusratiDM,TV(C)2888
71
Jean OnanaJean OnanaDM,TV,AM(C)2583
23
Ernest MuçiErnest MuçiAM,F(PTC)2385
73
Cher Ndour
Paris Saint-Germain
TV,AM(C)2080
Adnan KarahisarAdnan KarahisarF(C)1965
94
Göktug BaytekinGöktug BaytekinGK2067
9
Semih KilicsoySemih KilicsoyAM,F(PTC)1983
93
Arda Berk ÖzüarapArda Berk ÖzüarapHV,DM,TV(P)1965
Enes CinemreEnes CinemreAM(C)1760
Sahin KalinsazliogluSahin KalinsazliogluDM,TV(C)1965
91
Mustafa HekimogluMustafa HekimogluF(C)1773
19
Arda KiliçArda KiliçAM,F(PT)2070
79
Emrecan TerziEmrecan TerziHV(TC)2176
96
Emir YaşarEmir YaşarGK1965
44
Fahri AyFahri AyDM,TV,AM(C)2070
Devrim ŞahinDevrim ŞahinAM,F(PT)1765
Eren TaşkiranEren TaşkiranHV(C)1663