19
Arda KILIÇ

Full Name: Yakup Arda Kılıç

Tên áo: ARDA KILIÇ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jan 4, 2005)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: Beşiktaş JK

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Beşiktaş JK70
Aug 6, 2024Beşiktaş JK67
Jan 16, 2024Beşiktaş JK67

Beşiktaş JK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Mert GünokMert GünokGK3587
20
Necip UysalNecip UysalHV(PC),DM(C)3484
17
Ciro ImmobileCiro ImmobileF(C)3489
3
Gabriel PaulistaGabriel PaulistaHV(C)3487
15
Alex Oxlade-ChamberlainAlex Oxlade-ChamberlainTV,AM(PTC)3185
2
Jonas SvenssonJonas SvenssonHV,DM,TV(P)3185
18
João MárioJoão MárioTV,AM(PTC)3289
8
Salih UçanSalih UçanTV,AM(C)3185
4
Onur BulutOnur BulutHV(PT),DM,TV,AM(P)3084
27
Rafa SilvaRafa SilvaAM,F(TC)3189
26
Arthur MasuakuArthur MasuakuHV,DM,TV(T)3187
7
Milot RashicaMilot RashicaAM(PT),F(PTC)2887
14
Felix UduokhaiFelix UduokhaiHV(C)2787
5
Tayyip Talha SanuçTayyip Talha SanuçHV(C)2584
83
Gedson FernandesGedson FernandesTV,AM(C)2688
22
Bakhtiyor ZaynutdinovBakhtiyor ZaynutdinovHV(TC),DM,TV,AM(T)2686
30
Ersin DestanogluErsin DestanogluGK2485
53
Emirhan TopcuEmirhan TopcuHV(TC),DM,TV(C)2485
6
Moatasem Al-MusratiMoatasem Al-MusratiDM,TV(C)2888
71
Jean OnanaJean OnanaDM,TV,AM(C)2583
23
Ernest MuçiErnest MuçiAM,F(PTC)2386
73
Cher Ndour
Paris Saint-Germain
TV,AM(C)2082
Adnan KarahisarAdnan KarahisarF(C)1965
94
Göktug BaytekinGöktug BaytekinGK2067
9
Semih KilicsoySemih KilicsoyAM(PT),F(PTC)1983
93
Arda Berk ÖzüarapArda Berk ÖzüarapHV,DM,TV(P)1965
Enes CinemreEnes CinemreAM(C)1760
Sahin KalinsazliogluSahin KalinsazliogluDM,TV(C)1965
91
Mustafa HekimogluMustafa HekimogluF(C)1775
19
Arda KiliçArda KiliçAM,F(PT)2070
79
Emrecan TerziEmrecan TerziHV(TC)2176
96
Emir YaşarEmir YaşarGK1967
44
Fahri AyFahri AyDM,TV,AM(C)2070
Devrim ŞahinDevrim ŞahinAM,F(PT)1765
Eren TaşkiranEren TaşkiranHV(C)1663