34
Mert GÜNOK

Full Name: Fehmi Mert Günok

Tên áo: MERT

Vị trí: GK

Chỉ số: 86

Tuổi: 35 (Mar 1, 1989)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 92

CLB: Beşiktaş JK

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Beşiktaş JK86
Aug 12, 2024Beşiktaş JK86
Aug 6, 2024Beşiktaş JK85
Jan 16, 2024Beşiktaş JK85
Aug 10, 2023Beşiktaş JK85
Aug 3, 2023Beşiktaş JK84
Jul 2, 2022Beşiktaş JK84
Jun 27, 2022Beşiktaş JK85
Jan 11, 2022Beşiktaş JK85
Jan 7, 2022Beşiktaş JK86
Aug 20, 2021Beşiktaş JK86
Apr 23, 2020Istanbul Başakşehir86
Apr 17, 2020Istanbul Başakşehir85
Feb 15, 2019Istanbul Başakşehir85
Feb 7, 2019Istanbul Başakşehir84

Beşiktaş JK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Mert GünokMert GünokGK3586
20
Necip UysalNecip UysalHV(PC),DM(C)3484
17
Ciro ImmobileCiro ImmobileF(C)3490
3
Gabriel PaulistaGabriel PaulistaHV(C)3487
15
Alex Oxlade-ChamberlainAlex Oxlade-ChamberlainTV,AM(PTC)3186
2
Jonas SvenssonJonas SvenssonHV,DM,TV(P)3185
18
João MárioJoão MárioTV,AM(PTC)3290
8
Salih UçanSalih UçanTV,AM(C)3186
4
Onur BulutOnur BulutHV(PT),DM,TV,AM(P)3085
27
Rafa SilvaRafa SilvaAM,F(TC)3190
26
Arthur MasuakuArthur MasuakuHV,DM,TV(T)3187
7
Milot RashicaMilot RashicaAM(PT),F(PTC)2887
14
Felix UduokhaiFelix UduokhaiHV(C)2787
5
Tayyip Talha SanuçTayyip Talha SanuçHV(C)2584
83
Gedson FernandesGedson FernandesTV,AM(C)2688
22
Bakhtiyor ZaynutdinovBakhtiyor ZaynutdinovHV,DM,TV,AM(TC)2686
30
Ersin DestanogluErsin DestanogluGK2485
53
Emirhan TopcuEmirhan TopcuHV(TC),DM,TV(C)2483
6
Moatasem Al-MusratiMoatasem Al-MusratiDM,TV(C)2888
71
Jean OnanaJean OnanaDM,TV,AM(C)2583
23
Ernest MuçiErnest MuçiAM,F(PTC)2385
73
Cher Ndour
Paris Saint-Germain
TV,AM(C)2080
Adnan KarahisarAdnan KarahisarF(C)1965
94
Göktug BaytekinGöktug BaytekinGK2067
9
Semih KilicsoySemih KilicsoyAM,F(PTC)1983
93
Arda Berk ÖzüarapArda Berk ÖzüarapHV,DM,TV(P)1965
Enes CinemreEnes CinemreAM(C)1760
Sahin KalinsazliogluSahin KalinsazliogluDM,TV(C)1965
91
Mustafa HekimogluMustafa HekimogluF(C)1773
19
Arda KiliçArda KiliçAM,F(PT)2070
79
Emrecan TerziEmrecan TerziHV(TC)2176
96
Emir YaşarEmir YaşarGK1965
44
Fahri AyFahri AyDM,TV,AM(C)2070
Devrim ŞahinDevrim ŞahinAM,F(PT)1765
Eren TaşkiranEren TaşkiranHV(C)1663