?
Arthur MASUAKU

Full Name: Fuka-Arthur Masuaku Kawela

Tên áo: MASUAKU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 87

Tuổi: 31 (Nov 7, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chọn vị trí
Dốc bóng
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2025Beşiktaş JK87
Apr 19, 2023Beşiktaş JK87
Apr 18, 2023Beşiktaş JK87
Sep 8, 2022West Ham United đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK87
Aug 2, 2022West Ham United đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK87
Apr 13, 2021West Ham United87
Jun 11, 2019West Ham United87
Dec 19, 2018West Ham United87
Jan 19, 2018West Ham United87
Sep 29, 2017West Ham United87
Aug 9, 2016West Ham United87
Jul 21, 2016Olympiacos87
Nov 24, 2015Olympiacos87
Nov 19, 2015Olympiacos86
Jul 27, 2015Olympiacos86

Beşiktaş JK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Mert GünokMert GünokGK3687
20
Necip UysalNecip UysalHV(PC),DM(C)3484
3
Gabriel PaulistaGabriel PaulistaHV(C)3487
15
Alex Oxlade-ChamberlainAlex Oxlade-ChamberlainTV,AM(PTC)3185
2
Jonas SvenssonJonas SvenssonHV,DM,TV(P)3285
18
João MárioJoão MárioTV,AM(PTC)3289
8
Salih UçanSalih UçanTV,AM(C)3185
27
Rafa SilvaRafa SilvaAM,F(TC)3289
Amir HadžiahmetovićAmir HadžiahmetovićDM,TV(C)2885
7
Milot RashicaMilot RashicaAM(PT),F(PTC)2987
Tammy Abraham
AS Roma
F(C)2789
14
Felix UduokhaiFelix UduokhaiHV(C)2787
5
Tayyip Talha SanuçTayyip Talha SanuçHV(C)2584
83
Gedson FernandesGedson FernandesTV,AM(C)2688
22
Bakhtiyor ZaynutdinovBakhtiyor ZaynutdinovHV(TC),DM,TV,AM(T)2786
Kerem Atakan KesginKerem Atakan KesginTV,AM(C)2478
30
Ersin DestanogluErsin DestanogluGK2485
10
Orkun KokcuOrkun KokcuDM,TV,AM(C)2489
53
Emirhan TopcuEmirhan TopcuHV(TC)2485
Moatasem Al-MusratiMoatasem Al-MusratiDM,TV(C)2988
Jean OnanaJean OnanaDM,TV,AM(C)2583
Kartal YilmazKartal YilmazDM,TV(C)2482
Emre BilginEmre BilginGK2176
23
Ernest MuçiErnest MuçiAM,F(PTC)2486
Emrecan UzunhanEmrecan UzunhanHV(C)2478
Can KelesCan KelesTV,AM(PT)2382
39
David Jurásek
SL Benfica
HV,DM,TV(T)2485
Adnan KarahisarAdnan KarahisarF(C)1965
94
Göktug BaytekinGöktug BaytekinGK2067
9
Semih KilicsoySemih KilicsoyAM(PT),F(PTC)1983
93
Arda Berk ÖzüarapArda Berk ÖzüarapHV,DM,TV(P)2065
Ege TiknazEge TiknazDM,TV,AM(C)2080
Emrecan BulutEmrecan BulutAM(PT),F(PTC)2275
Sahin KalinsazliogluSahin KalinsazliogluDM,TV(C)1965
91
Mustafa HekimogluMustafa HekimogluF(C)1875
Abdülmecid DönmezAbdülmecid DönmezAM(PTC)2067
19
Arda KiliçArda KiliçAM,F(PT)2070
79
Emrecan TerziEmrecan TerziHV(TC)2176
10
Keny ArroyoKeny ArroyoTV(C),AM(PTC)1980
77
Élan RicardoÉlan RicardoDM,TV(C)2180
96
Emir YaşarEmir YaşarGK1967
44
Fahri AyFahri AyDM,TV,AM(C)2070
Devrim ŞahinDevrim ŞahinAM,F(PT)1865
Eren TaşkiranEren TaşkiranHV(C)1663
81
Baran CanBaran CanHV(C)1965
82
Poyraz GelenPoyraz GelenHV,DM,TV(T)1965