5
Víctor MÉNDEZ

Full Name: Víctor Felipe Méndez Obando

Tên áo: MÉNDEZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Sep 23, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Colo-Colo

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2025Colo-Colo85
Feb 27, 2025Colo-Colo85
Jan 22, 2025Colo-Colo85
Sep 12, 2024CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Krylia Sovetov Samara85
Jul 16, 2024CSKA Moskva85
Nov 29, 2023CSKA Moskva85
Sep 25, 2023CSKA Moskva85
Jul 17, 2023CSKA Moskva85
Jul 12, 2023CSKA Moskva84
Aug 28, 2022CSKA Moskva84
Aug 19, 2022CSKA Moskva82
Aug 4, 2022CSKA Moskva82
Jul 28, 2022CSKA Moskva82
Nov 1, 2021Unión Española82
Mar 7, 2021Unión Española80

Colo-Colo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Arturo VidalArturo VidalDM,TV,AM(C)3786
22
Mauricio IslaMauricio IslaHV,DM,TV(P)3683
8
Esteban PavezEsteban PavezHV,DM,TV(C)3483
16
Óscar OpazoÓscar OpazoHV,DM,TV(PT)3482
10
Claudio AquinoClaudio AquinoAM(PTC),F(PT)3386
30
Fernando de PaulFernando de PaulGK3382
1
Brayan CortésBrayan CortésGK3085
9
Javier CorreaJavier CorreaF(C)3284
11
Marcos BoladosMarcos BoladosAM(PT),F(PTC)2983
6
Sebastián Vegas
Monterrey
HV(TC)2884
15
Emiliano AmorEmiliano AmorHV(C)2982
25
Tomás AlarcónTomás AlarcónHV,DM,TV(C)2683
5
Víctor MéndezVíctor MéndezDM,TV(C)2585
14
Cristián ZavalaCristián ZavalaTV,AM(PT)2582
21
Erick WiembergErick WiembergHV(TC),DM,TV(T)3082
19
Salomón RodríguezSalomón RodríguezF(C)2583
34
Vicente PizarroVicente PizarroDM,TV(C)2283
2
Jonathan VillagraJonathan VillagraHV(C)2482
13
Bruno GutiérrezBruno GutiérrezHV(PC),DM,TV(P)2278
3
Daniel GutiérrezDaniel GutiérrezHV(TC)2278
32
Lucas CepedaLucas CepedaTV,AM(T)2280
20
Alexander OrozAlexander OrozAM(PT),F(PTC)2276
4
Alan SaldiviaAlan SaldiviaHV(C)2283
12
Eduardo VillanuevaEduardo VillanuevaGK2065
17
Cristián RiquelmeCristián RiquelmeHV(TC),DM,TV(T)2178
24
Leandro HernándezLeandro HernándezAM,F(PT)1970
Víctor CamposVíctor CamposHV,DM,TV(P)1965
Enzo RiquelmeEnzo RiquelmeAM(PTC),F(PT)2167
Cristián AlarcónCristián AlarcónAM,F(C)2165
Yastin CuevasYastin CuevasAM,F(C)1765