34
Víctor MÉNDEZ

Full Name: Víctor Felipe Méndez Obando

Tên áo: MÉNDEZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Sep 23, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: CSKA Moskva

On Loan at: Krylia Sovetov Samara

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Krylia Sovetov Samara85
Jul 16, 2024CSKA Moskva85
Nov 29, 2023CSKA Moskva85
Sep 25, 2023CSKA Moskva85
Jul 17, 2023CSKA Moskva85

Krylia Sovetov Samara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sergey PesyakovSergey PesyakovGK3683
11
Roman EzhovRoman EzhovAM,F(PT)2783
4
Aleksandr SoldatenkovAleksandr SoldatenkovHV(C)2785
8
Maksim VityugovMaksim VityugovDM,TV(C)2682
1
Ivan LomaevIvan LomaevGK2582
39
Evgeniy FrolovEvgeniy FrolovGK3678
20
Amar RahmanovićAmar RahmanovićTV,AM(C)3084
7
Dmitriy TsypchenkoDmitriy TsypchenkoF(C)2580
18
Denis YakubaDenis YakubaDM,TV(C)2878
3
Thomás GaldamesThomás GaldamesHV(TC),DM(T)2683
23
Glenn BijlGlenn BijlHV(P),DM,TV(C)2984
21
Dmytro IvanisenyaDmytro IvanisenyaHV,DM(C)3080
10
Benjamín GarréBenjamín GarréAM(PT),F(PTC)2484
22
Fernando CostanzaFernando CostanzaHV(PC),DM(C)2684
34
Víctor MéndezVíctor MéndezDM,TV(C)2585
15
Nikolay RasskazovNikolay RasskazovHV,DM,TV(P)2683
5
Dominik OrozDominik OrozHV(C)2478
24
Roman EvgenjevRoman EvgenjevHV(C)2585
81
Bogdan OvsyannikovBogdan OvsyannikovGK2575
95
Ilya GaponovIlya GaponovHV(C)2779
13
Ivan SergeevIvan SergeevF(C)2986
32
Franco OrozcoFranco OrozcoAM(PT),F(PTC)2280
73
Vladislav ShitovVladislav ShitovAM,F(PTC)2180
25
Kirill PecheninKirill PecheninHV,DM,TV(T)2780
6
Sergey BabkinSergey BabkinTV(C),AM(PTC)2280
19
Ivan OleynikovIvan OleynikovAM(PTC),F(PT)2683
28
Igor DmitrievIgor DmitrievTV,AM(PT)2078
65
Ilya GribakinIlya GribakinHV(C)2070
92
Pavel PopovPavel PopovF(C)2170
17
Ulvi BabaevUlvi BabaevAM(PT),F(PTC)2070