9
Ivan PRTAJIN

Full Name: Ivan Prtajin

Tên áo: PRTAJIN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (May 14, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 84

CLB: 1. FC Union Berlin

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 20241. FC Union Berlin83
Jun 27, 20241. FC Union Berlin83
Jun 21, 20241. FC Union Berlin80
Jun 13, 20241. FC Union Berlin80
Feb 22, 2023SV Wehen Wiesbaden80
Feb 17, 2023SV Wehen Wiesbaden75
Aug 13, 2022SV Wehen Wiesbaden75
Feb 6, 2022NK Olimpija75
Mar 23, 2021FC Schaffhausen75
Jan 27, 2021FC Schaffhausen75
Aug 27, 2020FC Schaffhausen74
Jul 30, 2020FC Schaffhausen73
Jul 10, 2020Roda JC Kerkrade73
Aug 17, 2019Roda JC Kerkrade73
Jun 2, 2019Hajduk Split73

1. FC Union Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Christopher TrimmelChristopher TrimmelHV,DM,TV(P)3786
2
Kevin VogtKevin VogtHV,DM(C)3387
10
Kevin VollandKevin VollandAM,F(PC)3287
37
Alexander SchwolowAlexander SchwolowGK3283
1
Frederik RonnowFrederik RonnowGK3288
8
Rani KhediraRani KhediraHV,DM,TV(C)3187
26
Jérôme RoussillonJérôme RoussillonHV,DM,TV(T)3285
19
Janik HabererJanik HabererTV,AM(PC)3087
21
Robin GosensRobin GosensHV,DM,TV(T)3089
24
Robert SkovRobert SkovTV,AM(PT)2886
9
Chris BediaChris BediaF(C)2883
20
László BénesLászló BénesDM,TV,AM(C)2784
18
Josip JuranovićJosip JuranovićHV,DM,TV(P)2988
29
Lucas TousartLucas TousartDM,TV(C)2787
17
Jordan Pefok SiebatcheuJordan Pefok SiebatcheuF(C)2886
21
Tim SkarkeTim SkarkeTV,AM(PT),F(PTC)2885
9
Ivan PrtajinIvan PrtajinF(C)2883
3
Paul JaeckelPaul JaeckelHV(C)2683
Lennart GrillLennart GrillGK2682
5
Danilho DoekhiDanilho DoekhiHV(C)2688
4
Diogo LeiteDiogo LeiteHV(C)2687
20
Alex KrálAlex KrálDM,TV(C)2685
23
Andrej Ilić
Lille OSC
AM(P),F(PC)2483
11
Woo-Yeong Jeong
VfB Stuttgart
AM,F(PTC)2586
13
András SchaferAndrás SchaferDM,TV,AM(C)2585
7
Yorbe VertessenYorbe VertessenAM,F(PTC)2484
16
Benedict HollerbachBenedict HollerbachAM,F(PTC)2384
25
Carl KlausCarl KlausGK3178
14
Leopold QuerfeldLeopold QuerfeldHV(C)2183
15
Tom RotheTom RotheHV,DM,TV(T)2085
36
Aljoscha KemleinAljoscha KemleinDM,TV(C)2082
Yannic SteinYannic SteinGK2067
Ion CiobanuIon CiobanuAM(PT),F(PTC)1865
29
Livan BurcuLivan BurcuTV(C),AM(PTC)2077
45
David PreuDavid PreuAM(PT),F(PTC)2065
41
Oluwaseun OgbemudiaOluwaseun OgbemudiaHV,DM(C)1867
Levis AsanjiLevis AsanjiAM,F(C)1967
Julien FriedrichJulien FriedrichAM(PTC),F(PT)1865