6
Ivan NEKIĆ

Full Name: Ivan Nekić

Tên áo: NEKIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Dec 24, 2000)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: NK Varaždin

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024NK Varaždin76
Dec 9, 2024NK Varaždin73
May 28, 2024NK Varaždin73
May 23, 2024NK Varaždin70
Jul 24, 2023NK Varaždin70
Aug 3, 2022Sandecja NS70
Jun 2, 2022Sandecja NS70
Oct 11, 2019Inter Zaprešić70

NK Varaždin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Marko DabroMarko DabroF(C)2778
1
Oliver ZelenikaOliver ZelenikaGK3178
14
Ante ĆorićAnte ĆorićTV,AM(C)2776
23
Frane MaglicaFrane MaglicaHV(PC)2777
25
Antonio BoršićAntonio BoršićHV,DM(T)2980
6
Ivan NekićIvan NekićHV(C)2476
24
Mario MarinaMario MarinaDM,TV(C)3577
Matej VukMatej VukAM(T),F(TC)2478
20
David MistrafovicDavid MistrafovicHV,DM,TV(C)2374
Jaime SierraJaime SierraHV,DM(C)2676
8
Tomislav DuvnjakTomislav DuvnjakDM,TV(C)2175
4
Luka ŠkaričićLuka ŠkaričićHV(PC),DM(P)2375
10
Leon BelcarLeon BelcarDM,TV,AM(C)2380
13
Mario MladenovskiMario MladenovskiHV(C)2473
19
Thierry NeversThierry NeversAM(T),F(TC)2265
3
Vane JovanovVane JovanovHV,DM,TV(P)2672
17
Dimitar MitrovskiDimitar MitrovskiAM(PTC)2678
16
Novak TepšićNovak TepšićHV(C)2276
29
Niko DomjanićNiko DomjanićF(C)2175
27
Aleksa LatkovicAleksa LatkovicAM,F(PTC)2476
Mate AntunovićMate AntunovićF(C)2070
5
Lamine BaLamine BaHV,DM(C)2780
12
Josip SilićJosip SilićGK2573
Nick OcvirekNick OcvirekAM,F(TC)2065
Domagoj MamićDomagoj MamićGK1865
Atdhe MazariAtdhe MazariAM,F(PTC)2373
7
Jurica PoldrugacJurica PoldrugacAM(PTC),F(PT)2773
Sven LesjakSven LesjakHV(C)1865
Vito SegovićVito SegovićDM,TV(C)1765