Biệt danh: Les Sang et Or
Tên thu gọn: Martigues
Tên viết tắt: MAR
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Stade Francis Turcan (11,500)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Martigues
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Simon Falette | HV(TC) | 33 | 75 | |
17 | ![]() | Steve Shamal | F(C) | 29 | 77 | |
9 | ![]() | Romain Montiel | F(C) | 29 | 77 | |
40 | ![]() | Yan Marillat | GK | 30 | 75 | |
3 | ![]() | Steve Solvet | HV,DM(C) | 29 | 76 | |
14 | ![]() | Bevic Moussiti-Oko | F(C) | 30 | 78 | |
6 | ![]() | Francis Kembolo | DM,TV(C) | 34 | 77 | |
11 | ![]() | Abdoul Diawara | F(C) | 34 | 74 | |
23 | ![]() | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
39 | ![]() | HV(C) | 24 | 78 | ||
24 | ![]() | Leandro Morante | HV,DM(C) | 27 | 79 | |
7 | ![]() | Oualid Orinel | TV,AM(C) | 34 | 75 | |
22 | ![]() | Akim Djaha | HV,DM,TV(P) | 26 | 79 | |
12 | ![]() | Milan Robin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | |
20 | ![]() | Yannick Etile | GK | 24 | 72 | |
27 | ![]() | Alain Ipiélé | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | |
21 | ![]() | Yanis Hadjem | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | |
30 | ![]() | Jérémy Aymes | GK | 36 | 79 | |
26 | ![]() | Samir Belloumou | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
10 | ![]() | Karim Tlili | AM,F(PC) | 35 | 77 | |
0 | ![]() | Kaïs Benabdelouahed | HV(TC) | 20 | 65 | |
18 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 78 | ||
29 | ![]() | Oucasse Mendy | AM(P),F(PC) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Adel Anzimati-Aboudou | GK | 23 | 65 | |
8 | ![]() | Ilyes Zouaoui | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Luan Gautier | HV(PC) | 19 | 70 | |
0 | ![]() | Max Bonalair | HV(C) | 20 | 65 | |
41 | ![]() | Mohamed Bamba | DM,TV(C) | 22 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |