Huấn luyện viên: Grégory Poirier
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Martigues
Tên viết tắt: FCM
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Stade Francis Turcan (11,500)
Giải đấu: National
Địa điểm: Martigues
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Foued Kadir | AM(PTC),F(PT) | 40 | 78 | ||
5 | Raphaël Calvet | HV(C) | 30 | 77 | ||
9 | Romain Montiel | F(C) | 28 | 77 | ||
40 | Romain Cagnon | GK | 26 | 74 | ||
6 | Francis Kembolo | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
4 | Ahmed Soilihi | HV(PC) | 27 | 76 | ||
11 | Abdoul Diawara | F(C) | 33 | 74 | ||
18 | Gaëtan Missi Mézu | F(C) | 27 | 77 | ||
24 | Leandro Morante | HV,DM(C) | 27 | 77 | ||
14 | Nassim Ahmed | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 73 | ||
7 | Oualid Orinel | TV,AM(C) | 33 | 74 | ||
20 | Yazid Aït Moujane | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
27 | Ylan Gomes | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
14 | AM(PTC) | 21 | 75 | |||
22 | Akim Djaha | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
8 | Yanis Zouaoui | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
12 | Milan Robin | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
27 | Alain Ipiélé | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
0 | AM(PTC) | 21 | 70 | |||
21 | Yanis Hadjem | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | ||
30 | Jérémy Aymes | GK | 35 | 76 | ||
26 | Samir Belloumou | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
13 | Amine Hemia | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
10 | Karim Tlili | AM,F(PC) | 34 | 77 | ||
0 | Dorian Fanni | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
29 | Oucasse Mendy | AM(P),F(PC) | 22 | 65 | ||
3 | Rudolf Turkaj | HV(TC) | 29 | 74 | ||
0 | Nasser Mbaé | HV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |