Huấn luyện viên: Yannick Kakoko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: UT Pétange
Tên viết tắt: UTP
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Stade Municipal (2,400)
Giải đấu: National Division
Địa điểm: Petingen
Quốc gia: Luxembourg
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Wilson Kamavuaka | HV,DM(C) | 34 | 73 | ||
4 | Marian Sarr | HV(C) | 29 | 78 | ||
7 | Jonathan Benteke | F(C) | 28 | 75 | ||
8 | Jérémy Mawatu | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
23 | Alexander Laukart | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
5 | Sascha Heil | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
35 | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
0 | AM,F(C) | 21 | 70 | |||
0 | Maiky de la Cruz | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
0 | Edin Osmanovic | HV(C) | 22 | 74 | ||
68 | Kai Merk | F(C) | 25 | 73 | ||
0 | Till Hermandung | DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
60 | DM(PC),TV(C) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |