?
Sanasi SY

Full Name: Sanasi Sy

Tên áo: SY

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Apr 4, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2024Nîmes Olympique76
Feb 1, 2023Nîmes Olympique76
Dec 8, 2022US Salernitana76
Oct 8, 2022US Salernitana76
Jun 2, 2022US Salernitana76

Nîmes Olympique Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Abdoulaye SanéAbdoulaye SanéAM(PT),F(PTC)3278
22
Formose MendyFormose MendyHV(C)3176
14
Jonathan MexiqueJonathan MexiqueDM,TV(C)2977
10
Vincent MarcelVincent MarcelTV(C),AM(PTC)2778
23
Mehdi BeneddineMehdi BeneddineHV,DM,TV,AM(T)2876
7
Ismaël CamaraIsmaël CamaraAM(PT),F(PTC)2475
5
Waly DioufWaly DioufHV(C)2778
39
Derick OseiDerick OseiF(C)2672
50
Vincenzo CozzellaVincenzo CozzellaGK2270
9
Oussama AbdeldjelilOussama AbdeldjelilF(C)3175
16
Lucas DiasLucas DiasGK2577
33
Bastian BaduBastian BaduF(C)2473
1
Simon Ngapandouetnbu
Olympique Marseille
GK2173
18
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2479
6
Brahima DoukansyBrahima DoukansyHV,DM(C)2577
20
Léon DelpechLéon DelpechTV(C),AM(PTC)2276
17
Ronny LabonneRonny LabonneHV,DM,TV(PC)2776
8
Gauthier LaurensGauthier LaurensAM(PTC)2470
19
Hamza SbaïHamza SbaïDM,TV(C)2475
27
Aboubacar ali Abdallah
RC Strasbourg Alsace
AM(PT),F(PTC)1870
29
Dagui PaviotDagui PaviotHV(TC)2270