?
Yu ZHANG

Full Name: Zhang Yu

Tên áo: Y. ZHANG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 30 (May 7, 1994)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2024Qingdao West Coast65
Oct 15, 2024Qingdao West Coast67
Mar 13, 2024Qingdao West Coast67
Nov 10, 2023Qingdao West Coast67
Nov 6, 2023Qingdao West Coast72

Qingdao West Coast Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Alan CarvalhoAlan CarvalhoF(C)3580
27
Boyu YangBoyu YangHV(C)3570
3
Honglüe ZhaoHonglüe ZhaoHV,DM(PT)3474
35
Xiaotian ShiXiaotian ShiGK3473
33
Varazdat HaroyanVarazdat HaroyanHV(C)3282
17
Po-Liang ChenPo-Liang ChenDM,TV(C)3672
4
Yangyang Jin
Shanghai Shenhua
HV(C)3173
14
Gang FengGang FengTV(C),AM(PTC)3174
36
Jie Sun
Changchun Yatai
HV,DM(C)3373
19
Jean-David BeauguelJean-David BeauguelF(C)3279
6
Zhen GeZhen GeHV(PTC),DM(PT)3770
9
Brayan RiascosBrayan RiascosAM(PT),F(PTC)3078
8
Xiuwei ZhangXiuwei ZhangDM,TV(C)2873
18
Shihao PiaoShihao PiaoHV(P),DM,TV(PC)3373
28
Yerjet YerzatYerjet YerzatGK3170
39
Wenjie Lei
Shanghai Port
AM(PT),F(PTC)2770
32
Yuhao Chen
Wuhan Three Towns
HV(PT),DM,TV(P)2372
24
Liuyu Duan
Shandong Taishan
AM,F(PTC)2673
10
Nélson da Luz
Vitória de Guimarães
AM,F(PT)2678
20
Matheus ÍndioMatheus ÍndioHV(TC),DM,TV(C)2578
2
Bowei SongBowei SongHV(C)2268
13
Kaiyuan TanKaiyuan TanAM(PTC)2367
16
Xiangyu ChenXiangyu ChenF(C)2265
30
Longhai He
Shanghai Shenhua
TV,AM(PT)2368
1
Jiabao JiJiabao JiGK2270
22
Abduhelil OsmanjanAbduhelil OsmanjanTV(C)2170
5
Pujin LiuPujin LiuHV,DM(C)3570
15
Merdanjan AbduklimMerdanjan AbduklimHV,DM(T),TV(TC)2570
7
Yong TianYong TianHV(C)3765