Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ilkeston
Tên viết tắt: ILK
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: New Manor Ground (3,029)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Ilkeston
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | James Perch | HV(PC),DM(C) | 38 | 75 | ||
0 | Lee Tomlin | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
0 | Jamie Ward | AM,F(PTC) | 37 | 67 | ||
0 | James Reid | TV(T) | 34 | 65 | ||
0 | Aman Verma | TV(C) | 37 | 69 | ||
0 | James Hurst | HV,DM(P) | 32 | 69 | ||
0 | Kieran Fenton | HV(TC) | 29 | 65 | ||
0 | Jamie Hanson | HV(PC),DM(C) | 28 | 73 | ||
0 | Ross Durrant | GK | 28 | 65 | ||
0 | Jared Bird | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Charlie Wakefield | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 65 | ||
0 | Jordan Hallam | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |