Full Name: Joshua Lewis A. Carmichael
Tên áo: CARMICHAEL
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Sep 27, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: Poole Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2020 | Poole Town | 65 |
Oct 26, 2020 | Poole Town | 69 |
Jul 9, 2019 | Weymouth | 69 |
Sep 12, 2017 | Weymouth | 70 |
Dec 22, 2016 | Gosport Borough | 70 |
Dec 19, 2016 | Gosport Borough | 72 |
May 24, 2016 | AFC Bournemouth | 72 |
Jan 28, 2016 | AFC Bournemouth | 72 |
Aug 7, 2015 | AFC Bournemouth đang được đem cho mượn: Torquay United | 72 |
Dec 3, 2013 | AFC Bournemouth | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wes Fogden | AM(PTC) | 36 | 66 | |||
Josh Carmichael | HV,DM(C) | 30 | 65 | |||
23 | Cameron Murray | TV(C) | 29 | 67 | ||
Tony Lee | F(PTC) | 29 | 60 | |||
Corby Moore | TV(C) | 31 | 68 | |||
Mark Childs | GK | 28 | 62 | |||
26 | Josh Staunton | HV(PC),DM(C) | 29 | 67 | ||
Dan Bartlett | DM,TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
Tom Hewlett | F(C) | 23 | 60 | |||
Jack Dickson | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 64 | |||
Charles Medway | HV,DM(P) | 22 | 60 | |||
Tyler Forbes | AM(PT) | 22 | 60 | |||
Bailey Rowe | F(C) | 22 | 60 | |||
Max Evans | GK | 22 | 60 | |||
Remy Coddington | AM(PTC) | 20 | 65 |