# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Wes Fogden | AM(PTC) | 35 | 66 | ||
0 | Carl Preston | TV(C) | 32 | 64 | ||
0 | Josh Carmichael | HV,DM(C) | 29 | 65 | ||
23 | Cameron Murray | TV(C) | 28 | 67 | ||
0 | Alefe Santos | AM,F(PT) | 29 | 68 | ||
0 | Tony Lee | F(PTC) | 28 | 60 | ||
0 | Corby Moore | TV(C) | 30 | 68 | ||
0 | Mark Childs | GK | 27 | 62 | ||
0 | Dan Bartlett | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
0 | HV(C) | 25 | 65 | |||
0 | Jack Dickson | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 64 | ||
0 | Ade Olumuyiwa | HV(TC) | 26 | 63 | ||
0 | Charles Medway | HV,DM(P) | 21 | 60 | ||
0 | Tyler Forbes | AM(PT) | 21 | 60 | ||
0 | Bailey Rowe | F(C) | 22 | 60 | ||
0 | Remy Coddington | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
22 | HV,DM,TV(C) | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Dorchester Town |