39
Wenjie LEI

Full Name: Lei Wenjie

Tên áo: W. LEI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Jan 10, 1997)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 80

CLB: Shanghai Port

On Loan at: Qingdao West Coast

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Shanghai Port đang được đem cho mượn: Qingdao West Coast70
Feb 27, 2024Shanghai Port đang được đem cho mượn: Qingdao West Coast70
Dec 2, 2023Shanghai Port70
Dec 1, 2023Shanghai Port70
Nov 9, 2023Shanghai Port đang được đem cho mượn: Qingdao West Coast70

Qingdao West Coast Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Alan CarvalhoAlan CarvalhoF(C)3580
27
Boyu YangBoyu YangHV(C)3570
3
Honglüe ZhaoHonglüe ZhaoHV,DM(PT)3474
35
Xiaotian ShiXiaotian ShiGK3473
33
Varazdat HaroyanVarazdat HaroyanHV(C)3282
17
Po-Liang ChenPo-Liang ChenDM,TV(C)3672
4
Yangyang JinYangyang JinHV(C)3173
14
Gang FengGang FengTV(C),AM(PTC)3174
36
Jie SunJie SunHV,DM(C)3373
19
Jean-David BeauguelJean-David BeauguelF(C)3279
6
Zhen GeZhen GeHV(PTC),DM(PT)3770
9
Brayan RiascosBrayan RiascosAM(PT),F(PTC)3078
8
Xiuwei ZhangXiuwei ZhangDM,TV(C)2873
18
Shihao PiaoShihao PiaoHV(P),DM,TV(PC)3373
28
Yerjet YerzatYerjet YerzatGK3170
39
Wenjie LeiWenjie LeiAM(PT),F(PTC)2770
32
Yuhao ChenYuhao ChenHV(PT),DM,TV(P)2372
24
Liuyu DuanLiuyu DuanAM,F(PTC)2673
10
Nélson da LuzNélson da LuzAM,F(PT)2678
20
Matheus ÍndioMatheus ÍndioHV(TC),DM,TV(C)2578
2
Bowei SongBowei SongHV(C)2268
13
Kaiyuan TanKaiyuan TanAM(PTC)2367
16
Xiangyu ChenXiangyu ChenF(C)2265
30
Longhai HeLonghai HeTV,AM(PT)2368
1
Jiabao JiJiabao JiGK2270
22
Abduhelil OsmanjanAbduhelil OsmanjanTV(C)2170
5
Pujin LiuPujin LiuHV,DM(C)3570
15
Merdanjan AbduklimMerdanjan AbduklimHV,DM(T),TV(TC)2570
7
Yong TianYong TianHV(C)3765