Huấn luyện viên: Ricardo Rodríguez
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Three Towns
Tên viết tắt: WTT
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Hankou Cultural Sports Centre (20,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Wuhan
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Hang Ren | HV(TC) | 35 | 77 | ||
32 | Dianzuo Liu | GK | 34 | 80 | ||
0 | Kaimu Zheng | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
0 | Chengjian Liao | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 | ||
0 | Alexandru Tudorie | F(C) | 28 | 79 | ||
21 | Chao He | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Puliang Shao | GK | 35 | 73 | ||
11 | Romário Baldé | AM,F(PT) | 28 | 78 | ||
0 | Jinbao Zhong | TV,AM(PTC) | 30 | 73 | ||
0 | Zhechao Chen | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 73 | ||
18 | Yiming Liu | HV(C) | 29 | 76 | ||
0 | Wei Long | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
14 | Fernandes Joca | AM(PTC) | 29 | 80 | ||
19 | Yue Liu | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
25 | Hanwen Deng | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
0 | Jinxian Wang | TV,AM(PT) | 29 | 75 | ||
5 | Ji-Su Park | HV(C) | 30 | 80 | ||
7 | Qianglong Tao | TV,AM(PT) | 23 | 75 | ||
37 | Mendes Darlan | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
0 | Yuhao Chen | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
0 | Haoqian Zheng | F(C) | 26 | 72 | ||
31 | Jiayu Guo | GK | 20 | 63 | ||
16 | Hui Zhang | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
28 | Denny Wang | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 | ||
0 | Shewketjan Tayir | HV(C) | 23 | 63 | ||
0 | Tongshuai He | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
0 | Yunan Gao | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
0 | Kejun Lin | HV(C) | 20 | 60 | ||
41 | Xiaoxi Xia | TV(C) | 20 | 63 | ||
0 | Minzhe Wei | GK | 26 | 70 | ||
35 | Abdurahman Abdukiram | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Mingfan Li | DM,TV(C) | 22 | 62 | ||
54 | Weijie Xiao | TV(C) | 21 | 63 | ||
30 | Yiheng Liu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
45 | Zhouxin Huang | GK | 20 | 60 | ||
47 | Chenglong Tian | TV(C) | 22 | 63 | ||
42 | Zixi Min | TV(C) | 19 | 62 | ||
0 | Minjie Yang | HV(C) | 21 | 63 | ||
43 | Tao Zhang | TV(C) | 21 | 67 | ||
0 | Zheng Yan | HV(C) | 19 | 65 | ||
38 | Xing Chen | GK | 20 | 65 | ||
36 | Wenjie Lin | HV(PTC) | 20 | 63 | ||
39 | Kui Luo | HV(PTC) | 21 | 63 | ||
40 | Umidjan Yusup | HV(PTC),DM(PT) | 20 | 70 | ||
44 | Tianxiang Yu | HV(C) | 19 | 63 | ||
29 | Zhenyang Zhang | HV(C) | 21 | 63 | ||
34 | Jizheng Xiong | TV,AM(C) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |