Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Yatai
Tên thu gọn: CC Yatai
Tên viết tắt: CCY
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Changchun City Stadium (38,500)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Changchun
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Stoppila Sunzu | HV(C) | 35 | 78 | ||
9 | Robert Berič | F(C) | 33 | 82 | ||
0 | Marques Guilherme | TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
29 | Long Tan | AM,F(PTC) | 36 | 80 | ||
4 | Lazar Rosić | HV(C) | 31 | 80 | ||
13 | Changcheng Cheng | AM(P),F(PC) | 33 | 70 | ||
0 | Wylan Cyprien | DM,TV,AM(C) | 30 | 83 | ||
23 | Yake Wu | GK | 34 | 73 | ||
42 | Dehai Zou | GK | 31 | 70 | ||
0 | Yingjie Zhao | DM,TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
26 | Mincheng Yuan | HV(C) | 29 | 76 | ||
6 | Huachen Zhang | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
0 | Taoyu Piao | TV(C),AM(PTC) | 31 | 72 | ||
24 | Zhiyu Yan | HV,DM(PT) | 31 | 73 | ||
2 | Abduhamit Abdugheni | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
28 | Zhifeng Wang | GK | 28 | 70 | ||
32 | Guoliang Sun | HV(C) | 33 | 65 | ||
3 | Yaopeng Wang | HV(C) | 30 | 70 | ||
0 | Shuaihang Feng | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 65 | ||
0 | Xuchen Yao | TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
15 | Yuda Tian | F(C) | 23 | 67 | ||
16 | Dilümüt Tudi | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
30 | Sabit Abdusalam | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | ||
0 | Yijin Huang | HV(PTC) | 21 | 63 | ||
0 | Qinhan Sun | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 72 | ||
0 | Ziwenhao Song | TV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Yandong Tong | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | ||
25 | Zhenyu He | TV,AM(PT) | 23 | 67 | ||
35 | Yu Wang | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
34 | Yiran He | HV(C) | 19 | 67 | ||
0 | Yue Xu | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
0 | Abdulla Adil | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Chao Fan | AM(PT),F(PTC) | 20 | 66 | ||
45 | Feng Wei | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | ||
14 | Xinyang Yang | GK | 20 | 63 | ||
0 | Lishan Shi | HV,DM(PT) | 21 | 62 | ||
37 | Boxi Jing | HV(C) | 18 | 63 | ||
38 | Junbo Liu | TV(C) | 18 | 63 | ||
39 | Xiaolong Zhao | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Jiangsu FC | |
Yanbian Longding |