10
Michal RAKOCZY

Full Name: Michał Rakoczy

Tên áo: RAKOCZY

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Mar 30, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: KS Cracovia

On Loan at: MKE Ankaragücü

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025KS Cracovia đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü82
Sep 24, 2024KS Cracovia82
Sep 28, 2023KS Cracovia82
Sep 22, 2023KS Cracovia80
Jul 8, 2023KS Cracovia80
Oct 15, 2022KS Cracovia80
Oct 11, 2022KS Cracovia78
May 19, 2022KS Cracovia78
May 13, 2022KS Cracovia73
Nov 12, 2021KS Cracovia73
May 29, 2021KS Cracovia73
May 24, 2021KS Cracovia70
Oct 3, 2020KS Cracovia đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice70
Oct 23, 2019KS Cracovia70

MKE Ankaragücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mahmut TekdemirMahmut TekdemirHV,DM,TV(C)3780
20
Riccardo SaponaraRiccardo SaponaraAM(PTC)3383
18
Alper UludağAlper UludağHV,DM,TV(T)3477
26
Nico SchulzNico SchulzHV,DM,TV(T)3180
25
Ertac ÖzbirErtac ÖzbirGK3580
5
Diogo CoelhoDiogo CoelhoHV,DM(C)3176
7
Stelios KitsiouStelios KitsiouHV,DM,TV(P)3180
22
Dorin RotariuDorin RotariuAM(PTC),F(PT)2978
40
Yusuf GültekinYusuf GültekinTV,AM(C)3176
9
Riad BajićRiad BajićAM,F(C)3082
80
Olimpiu MoruțanOlimpiu MoruțanTV(C),AM(PTC)2584
88
Osman CelikOsman CelikHV(PC),DM,TV(C)3378
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2582
4
Mert ÇetinMert ÇetinHV(C)2880
10
Michal RakoczyMichal RakoczyTV,AM(C)2282
23
Ali Kaan GünerenAli Kaan GünerenTV,AM(C)2480
16
Ismail CokcalisIsmail CokcalisHV,DM,TV(P)2477
Efkan BekirogluEfkan BekirogluTV,AM(C)2982
14
Kevin VargaKevin VargaAM(PTC)2881
6
Cem TürkmenCem TürkmenDM,TV,AM(C)2277
6
Andrej DjokanovićAndrej DjokanovićHV(P),DM,TV(PC)2380
77
Hayrullah BilazerHayrullah BilazerHV,DM(PT)2978
30
Mesut KesikMesut KesikDM,TV(C)2173
Dogukan KayaDogukan KayaGK2570
Enes TepecikEnes TepecikAM,F(PTC)2070
27
Arda ÜnyayArda ÜnyayHV(C)1865
29
Renaldo CephasRenaldo CephasAM,F(PT)2581
Onur Efe EkriOnur Efe EkriTV(C),AM(PTC)2065
Alperen KuyubaşiAlperen KuyubaşiHV(C)2470
Mervan YiğitMervan YiğitAM(P),F(PC)2370
Umut TarhanUmut TarhanDM,TV(C)1965
19
Sirozhiddin AstanakulovSirozhiddin AstanakulovAM(PT),F(PTC)1965
28
Fatih DemirFatih DemirGK1865
35
Hasan NazarliHasan NazarliAM(PTC)1863
91
Görkem CihanGörkem CihanGK1863